COMPUTER Flashcards

vocabulary và collocation theo chủ đề

1
Q

encode

A

mã hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

decipher

A

giải mã

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

cache

A

bộ nhớ đệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

hotspot

A

điểm phát wifi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

palmtop

A

máy tính cầm tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

peripheral

A

thiết bị xuất nhập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

resolution

A

độ phân giải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

obsolescent

A

trở nên lỗi thời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

router

A

bộ định tuyến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

gadget

A

thiết bị điện tử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

digitization

A

sự số hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

unscamble

A

phục hồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

crash

A

chết máy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

drudgery

A

công việc cực nhọc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

stare of the art

A

rất hiện đại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

mouse mat

A

tấm lót chuột

17
Q

computer-literate

A

có kiến thức tin học

18
Q

screenager

A

người nghiện máy tính

19
Q

cybersickness

A

ốm điện tử

20
Q

keypal

A

người hay trao đổi bằng thư điện tử

21
Q

floppy disk

A

đĩa mềm

22
Q

techie

A

chuyên viên công nghệ

23
Q

technophobe

A

người không thích công nghệ

24
Q

technophile

A

người thích công nghệ

25
the cutting edge of sth
sự mới nhất, tân tiến
26
cybercrime
tội phạm công nghệ cao
27
bandwidth
băng thông
28
domain name
tên miền
29
multimedia
đa phương tiện
30
firewall
tường lửa