COMPUTER Flashcards
vocabulary và collocation theo chủ đề
1
Q
encode
A
mã hóa
2
Q
decipher
A
giải mã
3
Q
cache
A
bộ nhớ đệm
4
Q
hotspot
A
điểm phát wifi
5
Q
palmtop
A
máy tính cầm tay
6
Q
peripheral
A
thiết bị xuất nhập
7
Q
resolution
A
độ phân giải
8
Q
obsolescent
A
trở nên lỗi thời
9
Q
router
A
bộ định tuyến
10
Q
gadget
A
thiết bị điện tử
11
Q
digitization
A
sự số hóa
12
Q
unscamble
A
phục hồi
13
Q
crash
A
chết máy
14
Q
drudgery
A
công việc cực nhọc
15
Q
stare of the art
A
rất hiện đại
16
Q
mouse mat
A
tấm lót chuột
17
Q
computer-literate
A
có kiến thức tin học
18
Q
screenager
A
người nghiện máy tính
19
Q
cybersickness
A
ốm điện tử
20
Q
keypal
A
người hay trao đổi bằng thư điện tử
21
Q
floppy disk
A
đĩa mềm
22
Q
techie
A
chuyên viên công nghệ
23
Q
technophobe
A
người không thích công nghệ
24
Q
technophile
A
người thích công nghệ
25
the cutting edge of sth
sự mới nhất, tân tiến
26
cybercrime
tội phạm công nghệ cao
27
bandwidth
băng thông
28
domain name
tên miền
29
multimedia
đa phương tiện
30
firewall
tường lửa