COMPUTER Flashcards
vocabulary và collocation theo chủ đề
1
Q
encode
A
mã hóa
2
Q
decipher
A
giải mã
3
Q
cache
A
bộ nhớ đệm
4
Q
hotspot
A
điểm phát wifi
5
Q
palmtop
A
máy tính cầm tay
6
Q
peripheral
A
thiết bị xuất nhập
7
Q
resolution
A
độ phân giải
8
Q
obsolescent
A
trở nên lỗi thời
9
Q
router
A
bộ định tuyến
10
Q
gadget
A
thiết bị điện tử
11
Q
digitization
A
sự số hóa
12
Q
unscamble
A
phục hồi
13
Q
crash
A
chết máy
14
Q
drudgery
A
công việc cực nhọc
15
Q
stare of the art
A
rất hiện đại