cấp 2 ( phần 2 ) Flashcards
1
Q
rid
A
giải thoát
2
Q
route
A
tuyến đường, lộ trình
3
Q
pale
A
tái nhợt, xanh xám
4
Q
counsel
A
khuyên bảo
5
Q
pace
A
bước đi, nhịp đi
6
Q
eager
A
tha thiết, ham, háo hức
7
Q
frustrate
A
chống lại
8
Q
disorder
A
sự lộn xộn, sự mất trận tự
9
Q
brief
A
ngắn, vắn tắt
10
Q
trial
A
phiên tòa
11
Q
wet
A
ẩm ướt
12
Q
bean
A
hạt đậu
13
Q
fund
A
nguồn tài chính, món tiền
14
Q
ingredient
A
thành phần
15
Q
monitor
A
giám sát
16
Q
oppose
A
phản đối
17
Q
hike
A
đi bộ đường dài
18
Q
initial
A
ban đầu, lúc đầu
19
Q
intense
A
mạnh, cường độ cao
20
Q
peak
A
đỉnh, chóp, chỏm
21
Q
commit
A
ủy thác, ủy nhiệm, giao phó
22
Q
dormitory
A
kí túc xá
23
Q
contract
A
hợp đồng