cấp 2 ( phần 2 ) Flashcards
1
Q
rid
A
giải thoát
2
Q
route
A
tuyến đường, lộ trình
3
Q
pale
A
tái nhợt, xanh xám
4
Q
counsel
A
khuyên bảo
5
Q
pace
A
bước đi, nhịp đi
6
Q
eager
A
tha thiết, ham, háo hức
7
Q
frustrate
A
chống lại
8
Q
disorder
A
sự lộn xộn, sự mất trận tự
9
Q
brief
A
ngắn, vắn tắt
10
Q
trial
A
phiên tòa
11
Q
wet
A
ẩm ướt
12
Q
bean
A
hạt đậu
13
Q
fund
A
nguồn tài chính, món tiền
14
Q
ingredient
A
thành phần
15
Q
monitor
A
giám sát
16
Q
oppose
A
phản đối
17
Q
hike
A
đi bộ đường dài
18
Q
initial
A
ban đầu, lúc đầu
19
Q
intense
A
mạnh, cường độ cao
20
Q
peak
A
đỉnh, chóp, chỏm
21
Q
commit
A
ủy thác, ủy nhiệm, giao phó
22
Q
dormitory
A
kí túc xá
23
Q
contract
A
hợp đồng
24
Q
dine
A
cho (ai) ăn cơm
25
flavor
gia vị
26
handle
tay cầm, móc quai
27
mud
bùn
28
smooth
nhẵn, trơn, trượt
29
chamber
buồng ngủ
30
gesture
cử chỉ
31
likeness
sự giống nhau
32
rational
có lý, có chừng mực, phải lẽ
33
stare
nhìn chằm chằm
34
thus
như thế, như vậy
35
bet
đánh cược, đánh cá
36
carriage
xe ngựa
37
commute
đi lại đều đặn
38
expense
chi phí, chi trả
39
prime
hàng đầu, chủ yếu
40
signal
dấu hiệu, tín hiệu
41
convince
thuyết phục
42
odd
kì quặc
43
profession
nghề chuyên môn
44
beyond
quá, vượt xa hơn
45
forbid
cấm
46
indeed
thực vậy, thực mà
47
motive
động cơ
48
stream
dòng suối
49
accomplish
thực hiện, đạt tới
50
barrier
chướng ngại vật
51
detect
dò ra, khám phá ra
52
gradual
dần dần
53
immigrant
dân nhập cư
54
courage
sự dũng cảm, sư can đảm
55
float
nổi, trôi lềnh bềnh
56
grant
ban, cấp
57
mineral
khoáng sản
58
pour
đổ vảo
59
slip
trượt, tuột