cấp 3 ngayf19/3 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

proverb

A

tục ngữ, cách ngôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

revenge

A

sự trả thù

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

casual

A

tình cờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

recite

A

ngâm thơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

explore

A

nổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

contray

A

trái ngược, nghịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

sigh

A

sự thở dài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

spare

A

để dành, tiết kiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

sneak

A

trốn, lén

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

hail

A

mưa đá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

howl

A

tru lên, hú lên, rít, rú, gào lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

evident

A

rõ ràng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

necessity

A

sự thiết yếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

profound

A

rất thông minh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

squeeze

A

ép, vắt, nén, siết chặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

terrific

A

rất tuyệt vời, rất tốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

trait

A

tính cách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

bang

A

đánh mạnh, đập mạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

dim

A

mờ, không nhìn rõ, không rõ ràng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

emphasis

A

sự nhấn mạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

joint

A

chốt nối, mối nối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

tragic

A

bi kịch, như bi kịch, theo bi kịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

commission

A

ủy thác, ủy nhiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

dye

A

nhuộm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

extent

A

quy mô, phạm vi, chừng mực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

gender

A

giống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

confess

A

thú nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

peer

A

nhìn săm soi, nhìn sát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

headline

A

hàng đầu, dòng đầu, đề mục , tiêu đề

25
Q

messenger

A

người đưa tin

26
Q

aborigine

A

thổ dân

27
Q

cautious

A

thận trọng

28
Q

desperate

A

liều mạng, liều lĩnh

29
Q

prospect

A

triển vọng

29
Q

fierce

A

giận dữ, điên tiết

30
Q

purse

A

ví tiền

30
Q

outlaw

A

đặt ra ngoài pháp luật

31
Q

baggage

A

hành lý

32
Q

graze

A

gặm cỏ

33
Q

greed

A

tính tham lam

34
Q

herd

A

bầy, đàn

35
Q

parade

A

cuộc diễu hành, cuộc binh diễn

36
Q

consequent

A

là hậu quả của, là kết quả của

37
Q

derive

A

bắt nguồn, xuất phát từ

38
Q

lieutenant

A

trung úy

39
Q

polar

A

địa cực, ở địa cực

40
Q

via

A

đường đi

41
Q

alter

A

thay đổi

42
Q

disgusting

A

kinh tởm

43
Q

embrace

A

ôm

44
Q

envy

A

đố kị

45
Q

jealous

A

ích kỉ

46
Q

blonde

A

cô gái tóc hoe

47
Q

conquer

A

chinh phục

48
Q

drag

A

lôi kéo

49
Q

noble

A

quý tộc

50
Q

precious

A

có giá trị

51
Q

ache

A

đau

52
Q

chemist

A

nhà hóa học

53
Q

congress

A

sự nhóm hợp, sự hội họp

54
Q

grocer

A

người bán tạp phẩm

55
Q

hesitate

A

do dự

56
Q

institution

A

sự thành lập

57
Q

merchant

A

thương gia

58
Q

license

A

bằng cấp, giấy phép

59
Q

microscope

A

kính hiển vi

60
Q

rotate

A

làm quay, làm xoay quanh

61
Q

basin

A

bồn rửa tay

62
Q

handicap

A

sự cản trở, điều bất lợi

63
Q
A