cấp 3 ngayf19/3 Flashcards
1
Q
proverb
A
tục ngữ, cách ngôn
2
Q
revenge
A
sự trả thù
2
Q
casual
A
tình cờ
2
Q
recite
A
ngâm thơ
2
Q
explore
A
nổ
3
Q
contray
A
trái ngược, nghịch
4
Q
sigh
A
sự thở dài
5
Q
spare
A
để dành, tiết kiệm
5
Q
sneak
A
trốn, lén
6
Q
hail
A
mưa đá
7
Q
howl
A
tru lên, hú lên, rít, rú, gào lên
8
Q
evident
A
rõ ràng
9
Q
necessity
A
sự thiết yếu
10
Q
profound
A
rất thông minh
11
Q
squeeze
A
ép, vắt, nén, siết chặt
12
Q
terrific
A
rất tuyệt vời, rất tốt
13
Q
trait
A
tính cách
14
Q
bang
A
đánh mạnh, đập mạnh
15
Q
dim
A
mờ, không nhìn rõ, không rõ ràng
16
Q
emphasis
A
sự nhấn mạnh
17
Q
joint
A
chốt nối, mối nối
18
Q
tragic
A
bi kịch, như bi kịch, theo bi kịch
19
Q
commission
A
ủy thác, ủy nhiệm
20
Q
dye
A
nhuộm
21
Q
extent
A
quy mô, phạm vi, chừng mực
22
Q
gender
A
giống
23
Q
confess
A
thú nhận
23
Q
peer
A
nhìn săm soi, nhìn sát