đề 4 Flashcards
1
Q
method
A
phương pháp
2
Q
procedure
A
thủ tục
3
Q
measure
A
biện pháp, số lượng
4
Q
instruction
A
hướng dẫn
5
Q
conference
A
hội nghị
6
Q
assemble
A
lắp ráp
7
Q
management
A
việc quản lýp
8
Q
prestigious
A
danh tiếng
9
Q
disability
A
khiếm khuyết
10
Q
distribute
A
phân phát
11
Q
pamphlet
A
tờ rơi
12
Q
various
A
khác nhau
13
Q
transport
A
giao thông
14
Q
abuse
A
xâm hại, bạo hành
15
Q
postpone
A
hoãn
16
Q
key
A
chính
17
Q
routime
A
thói quen
18
Q
bankrupt
A
phá sản
19
Q
cage
A
cái lồng
20
Q
couch
A
ghế sofa
21
Q
cent
A
xu
22
Q
violent
A
hung bạo
23
Q
recovery
A
sự hồi phục
24
Q
surgery
A
phẫu thuật
25
presentation
bài thuyết trình
26
misconduct
hành vi sai trái
27
misuse
sử dụng sai
28
misconception
quan niệm sai
29
misfortune
bất hạnh
30
witness
chứng kiến
31
appreciate
trân trọng
32
wheelchair
xe lăn
33
low-lying
trũng thấp
34
architect
kiến trúc sư
35
monsoon
gió mùa
36
solar panel
tấn pin mặt trời
37
interaction
tương tác
38
playground
sân chơi
39
deck
boong tàu
40
distance
quãng đường
41
destination
điểm đến
42
clinic
phòng khám
43
a measure of sth
một số lượng cái gì
44
have intention of doing sth
có ý định làm gì
45
be out of step with sb
trái ngược với ai
46
make suggestions
đưa ra gợi ý
47
turn a deaf ear
làm ngơ
48
a sense of relief
cảm giác nhẹ nhõm
49
recourse to sth
phải dùng đến cái gì
50
be addicted to sth
nghiện cái gì
51
give a presention about sth
thuyết trình về cái gì
52
inform sb to sth
thông báo cho ai cái gì
53
out of order
bị hỏng
54
face the danger of
đối mặt với nguy cơ
55
get around
đi lại
56
on boad
trên thuyền
57
intrude on one' s privacy
xâm phạm quyền riêng tư của ai