đề 4 Flashcards
1
Q
method
A
phương pháp
2
Q
procedure
A
thủ tục
3
Q
measure
A
biện pháp, số lượng
4
Q
instruction
A
hướng dẫn
5
Q
conference
A
hội nghị
6
Q
assemble
A
lắp ráp
7
Q
management
A
việc quản lýp
8
Q
prestigious
A
danh tiếng
9
Q
disability
A
khiếm khuyết
10
Q
distribute
A
phân phát
11
Q
pamphlet
A
tờ rơi
12
Q
various
A
khác nhau
13
Q
transport
A
giao thông
14
Q
abuse
A
xâm hại, bạo hành
15
Q
postpone
A
hoãn
16
Q
key
A
chính
17
Q
routime
A
thói quen
18
Q
bankrupt
A
phá sản
19
Q
cage
A
cái lồng
20
Q
couch
A
ghế sofa
21
Q
cent
A
xu
22
Q
violent
A
hung bạo