MUSIC Flashcards
vocabulary và collocation theo chủ đề
1
Q
release
A
phát hành
2
Q
team up
A
kết hợp cùng
3
Q
vibrant
A
đầy sôi động
4
Q
all the rage
A
phổ biến, thịnh hành
5
Q
accumulate
A
tích lũy, gom được
6
Q
sensation
A
hiện tượng, sự giật gân
7
Q
premiere
A
sự công chiếu, ra mắt
8
Q
garner
A
thu được, kiếm được
9
Q
blend
A
pha trộn
10
Q
mainstream
A
đại trà
11
Q
virtuoso
A
bậc thầy
12
Q
fanbase
A
lượng người hâm mộ
13
Q
feat
A
kì công, chiến công
14
Q
on the roll
A
đang trên đà thành công
15
Q
dethrone
A
hạ bệ