ANIMALS Flashcards

vocabulary và collocation theo chủ đề

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

▪️ nocturnal (adj) /nɒkˈtɜː.nəl/

A

động vật hoạt động ban ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

▪️ diurnal (adj) /ˌdaɪˈɜː.nəl/

A

động vật hoạt động vào ban đêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

▪️ tame (adj) /teɪm/

A

thuần chủng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

▪️ amphibious (adj) /æmˈfɪb.i.əs/

A

sống được cả trên bờ và dưới nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

▪️ domesticated (adj) /dəˈmes.tɪ.keɪ.tɪd/

A

được thuần chủng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

▪️ downy (adj) /ˈdaʊ.ni/

A

phủ đầy lông tơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

▪️ indigenous (adj) /ɪ nˈdɪdʒ.ɪ.nəs/

A

bản địa, nội địa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

▪️ canine /ˈkeɪ.naɪn/ (adj)

A

giống chó, loài chó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

▪️ man – eating (adj) /ˈmænˌiː.tɪŋ/

A

ăn thịt người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

▪️ spawn (v) /spɔːn/

A

đẻ trứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

▪️ venomous (adj) /ˈven.ə.məs/

A

có độc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

▪️ transgenic (adj) /trænzˈdʒen.ɪk/

A

biến đổi gen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

▪️ reptile (n) /ˈrep.taɪl/

A

loài bò sát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

▪️ soar (v) /sɔːr/

A

bay vút lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

flora (n) /ˈflɔː.rə/

A

hệ thực vật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

▪️ aviary (n) /ˈeɪ.vi.ə.ri/

A

chuồng chim

17
Q

▪️ predatory (adj) /ˈpred.ə.tər.i/

A

ăn thịt

18
Q

▪️ incubate (v) /ˈɪ ŋ.kjə.beɪt/

A

ấp trứng

19
Q

▪️ feline (adj) /ˈfiː.laɪn/

A

thuộc họ mèo

20
Q

▪️ fauna (n) /ˈfɔː.nə/

A

hệ động vật

21
Q

▪️ vulnerable (adj) /ˈvʌl.nər.ə.bəl/

A

dễ bị tổn thương

22
Q

▪️ roar (v) /rɔːr/

A

gầm, rú

23
Q

▪️ exotic (adj) /ɪɡˈzɒt.ɪk/

A

quý hiếm

24
Q

▪️ breed (n) /briːd/

A

giống, loài

25
Q

▪️ veterinary /ˈvet.ər.ɪ.nər.i/ (adj)

A

thuộc về thú y

26
Q

▪️ dwell (v) /dwel/

A

cư ngụ

27
Q

▪️ primitive (adj) /ˈprɪm.ɪ.tɪv/

A

nguyên thủy, sơ khai

28
Q

▪️ slaughter (n) /ˈslɔː.tər/

A

việc giết thịt

29
Q

▪️ deplete (v) /dɪˈplit/

A

sụt giảm

30
Q

▪️ crepuscular (adj) /krɪ ˈpʌs.kjə.lər/

A

hoạt động lúc hoàng hôn và bình minh