ANIMALS Flashcards
vocabulary và collocation theo chủ đề
1
Q
▪️ nocturnal (adj) /nɒkˈtɜː.nəl/
A
động vật hoạt động ban ngày
2
Q
▪️ diurnal (adj) /ˌdaɪˈɜː.nəl/
A
động vật hoạt động vào ban đêm
3
Q
▪️ tame (adj) /teɪm/
A
thuần chủng
4
Q
▪️ amphibious (adj) /æmˈfɪb.i.əs/
A
sống được cả trên bờ và dưới nước
5
Q
▪️ domesticated (adj) /dəˈmes.tɪ.keɪ.tɪd/
A
được thuần chủng
6
Q
▪️ downy (adj) /ˈdaʊ.ni/
A
phủ đầy lông tơ
7
Q
▪️ indigenous (adj) /ɪ nˈdɪdʒ.ɪ.nəs/
A
bản địa, nội địa
8
Q
▪️ canine /ˈkeɪ.naɪn/ (adj)
A
giống chó, loài chó
9
Q
▪️ man – eating (adj) /ˈmænˌiː.tɪŋ/
A
ăn thịt người
10
Q
▪️ spawn (v) /spɔːn/
A
đẻ trứng
11
Q
▪️ venomous (adj) /ˈven.ə.məs/
A
có độc
12
Q
▪️ transgenic (adj) /trænzˈdʒen.ɪk/
A
biến đổi gen
13
Q
▪️ reptile (n) /ˈrep.taɪl/
A
loài bò sát
14
Q
▪️ soar (v) /sɔːr/
A
bay vút lên
15
Q
flora (n) /ˈflɔː.rə/
A
hệ thực vật