ANIMALS Flashcards
vocabulary và collocation theo chủ đề
▪️ nocturnal (adj) /nɒkˈtɜː.nəl/
động vật hoạt động ban ngày
▪️ diurnal (adj) /ˌdaɪˈɜː.nəl/
động vật hoạt động vào ban đêm
▪️ tame (adj) /teɪm/
thuần chủng
▪️ amphibious (adj) /æmˈfɪb.i.əs/
sống được cả trên bờ và dưới nước
▪️ domesticated (adj) /dəˈmes.tɪ.keɪ.tɪd/
được thuần chủng
▪️ downy (adj) /ˈdaʊ.ni/
phủ đầy lông tơ
▪️ indigenous (adj) /ɪ nˈdɪdʒ.ɪ.nəs/
bản địa, nội địa
▪️ canine /ˈkeɪ.naɪn/ (adj)
giống chó, loài chó
▪️ man – eating (adj) /ˈmænˌiː.tɪŋ/
ăn thịt người
▪️ spawn (v) /spɔːn/
đẻ trứng
▪️ venomous (adj) /ˈven.ə.məs/
có độc
▪️ transgenic (adj) /trænzˈdʒen.ɪk/
biến đổi gen
▪️ reptile (n) /ˈrep.taɪl/
loài bò sát
▪️ soar (v) /sɔːr/
bay vút lên
flora (n) /ˈflɔː.rə/
hệ thực vật
▪️ aviary (n) /ˈeɪ.vi.ə.ri/
chuồng chim
▪️ predatory (adj) /ˈpred.ə.tər.i/
ăn thịt
▪️ incubate (v) /ˈɪ ŋ.kjə.beɪt/
ấp trứng
▪️ feline (adj) /ˈfiː.laɪn/
thuộc họ mèo
▪️ fauna (n) /ˈfɔː.nə/
hệ động vật
▪️ vulnerable (adj) /ˈvʌl.nər.ə.bəl/
dễ bị tổn thương
▪️ roar (v) /rɔːr/
gầm, rú
▪️ exotic (adj) /ɪɡˈzɒt.ɪk/
quý hiếm
▪️ breed (n) /briːd/
giống, loài