cấp 2 ngày 5/3 Flashcards
1
Q
remote
A
xa xôi, hẻo lánh
2
Q
spill
A
là tràn, làm đổ, đánh đổ
3
Q
motion
A
sự chuyển động
4
Q
intent
A
ý định
5
Q
household
A
hộ gia đình
6
Q
embarass
A
làm bối rối, lúng túng
7
Q
client
A
khách hàng
8
Q
deserve
A
đáng, xứng đáng
9
Q
cloth
A
vải
10
Q
abstract
A
trừu tượng
11
Q
sort
A
loại
12
Q
pot
A
chậu, lọ
13
Q
dare
A
dám làm gì
14
Q
cast
A
quăng, ném
15
Q
branch
A
chi nhánh
16
Q
twin
A
trẻ sinh đôi
17
Q
tobacco
A
thuốc lá sợi
18
Q
pronounce
A
tuyên bố, thông báo
19
Q
ordinary
A
bình thường
20
Q
hire
A
thuê, mướn
21
Q
đuke
A
công tước
22
Q
bold
A
dũng cảm, táo bạo
23
Q
task
A
nhiệm vụ
24
Q
surf
A
lướt sóng
25
strict
nghiệm khắc,
26
grand
rất lớn
27
deck
boong tàu, sân tàu
28
accuse
buộc tội
29
yell
la, hét, reo
30
settle
giải quyết
31
neat
sự ngăn nắp, sạch gọn
32
facial
(thuộc) mặt
33
bowl
cái bát
34
tough
khó khăn
35
surgery
khoa phẫu thuật, sự mổ
36
inspect
xét kỹ, kiểm tra
37
fantastic
vô cùng tốt
38
bend
cúi xuống, cong xuống
39
substance
chất liệu, vật liệu
40
stock
kho lưu trữ, hàng tồn kho, nguồn hàng
41
distinct
dễ thấy, dễ nhận, rõ ràng
42
stable
cố định