Từ mới bài viết Flashcards
1
Q
rất nhiều
A
an abundance of
a multitude of
2
Q
đc đặc trưng bới
A
be characterised by
3
Q
làm choáng ngợp
A
overwhelm
(dùng số lượng để chống lại ng khác)
3
Q
rất nhiều
A
overwhelming
4
Q
limit st/ sb
A
constrain
5
Q
sự ràng buộc
sự kìm nén
sự ko tự do làm gì
A
constraint
6
Q
make less, shorter
A
curtail
7
Q
illusion of
A
ảo tưởng về—
8
Q
đi lạc hướng so vs
A
deviate from
9
Q
attach (oneself) to one side in an argument, politics etc
to put in a straight line or in parallel lines
A
align with
10
Q
bó chặt, bóp nghẹt cá tính
A
stifle individuality
11
Q
có thể quy cho
A
can attribute to
12
Q
dẫn đến
A
lead to= give rise to= bring about
13
Q
bring more harm than good
A