Từ mới bài viết Flashcards
2
1
Q
be adaptive
A
with
2
Q
flunctuating
A
luôn thay đổi
3
Q
… trends
A
follow up
4
Q
initiative
A
sáng kiến
5
Q
dynamic
A
năng động
6
Q
pave the way for
A
mở đường cho
7
Q
make use
A
of
8
Q
offence
A
sự xúc phạm
9
Q
irritation
A
sự khó chịu
10
Q
burden
A
gánh nặng
11
Q
hate
A
hatred
12
Q
spare a thought for
A
nghĩ đến, tưởng nhớ
13
Q
eradicate
A
loại bỏ hoàn toàn
14
Q
daunting
A
dễ làm nản chí
15
Q
pursue
A
theo đuổi