Từ mới bài viết Flashcards
1
Q
giáo dục lòng yêu nc
A
patriotic education
2
Q
khó khăn, gian nan
A
hardships
3
Q
phì hợp vs lứa tuổi
A
age appropriate
4
Q
settle in
A
live in
5
Q
hội nhập
A
integrate into
6
Q
sự thiếu khả năng
A
incompetence in ving
7
Q
ng bản địa
A
indigenous people
8
Q
trở ngại
A
obstacle
9
Q
giới hạn lời nói
A
verbal limitations
10
Q
bị loại bỏ, loại trừ
A
be excluded from
11
Q
cơ quan chính thức
A
official institution
12
Q
mutual understanding
A
sự hiểu lẫn nhau
13
Q
ngăn cản, làm chậm lại
A
impede
14
Q
hội nhập quốc tế
A
international integration
15
Q
trí tuệ
A
intellect