4 Flashcards
1
Q
accordingly
A
therefore
2
Q
cống hiến, hết mình
A
devote… to Ving
3
Q
A
grab chance/ opportunity
4
Q
persist
A
khăng khăng
5
Q
endure
A
chịu đựng, cam chịu
6
Q
a flicker of (fear/interest/..)
A
cảm giác.. thoáng qua
7
Q
nail down
A
hoàn toàn hiểu 1 vấn đề
mô tả chính xác
8
Q
lock in
A
chọn
quết đinh
9
Q
make moves
A
thực hiện hành động để đặt được
10
Q
take measures
A
áp dụng biện pháp
11
Q
welcome><
A
unwelcome
12
Q
withstand
A
giữ vững, trụ lại
13
Q
với tốc độ đáng báo động
A
at an alarming speed
14
Q
hectic
A
(lịch trình) tất bật, cuồng loạn
15
Q
đến một mức độ nài đó
A
up to a degree