3 Flashcards
1
Q
harmful
A
detrimental
2
Q
truyền đạt kiến thức
A
impart (knowledge)
3
Q
nghiêm khắc
A
harsh
4
Q
take exception to
A
tỏ thái độ khó chịu, không hài lòng
5
Q
không thể vượt qua
A
insurmountable
6
Q
thành công vang dội
A
roaring success
7
Q
prestigious
A
có uy tín
8
Q
khoảng thời gian
A
duration of time
9
Q
làm tệ đi, làm kém đi
A
worsen = impair
10
Q
a for effort
A
nỗ lực hết mình(dù cho kết quả ra sao)
11
Q
consider thoroughly
A
put your thinking cap on
12
Q
được nhận vào trường top
A
be admitted to a top-tier school
13
Q
thúc đấy viêc tự học
A
encourage independent learning
14
Q
đạt đến những đỉnh cao tri thức mới
A
reach new heights of knowledge
15
Q
thăng tiến trong công việc
A
move up the career ladder