11 Flashcards
1
Q
utmost
A
vô cùng, cực kì
2
Q
— duties
A
neglect
3
Q
after the best
A
past one’s prime
4
Q
to be broadcasted
A
to be aired
5
Q
for a rainy day
A
6
Q
unveil
A
công khai
7
Q
công khai
A
unveil
8
Q
gracious
A
hòa nhã
9
Q
grow out of
A
quá lớn, quá cao để mặc vừa cái j
10
Q
result in
A
entail
11
Q
bấp bênh, ko ổn định
A
precarious
12
Q
— a challenge
A
set a challenge
13
Q
mutual
A
= reciprocal
14
Q
dễ hiểu
A
intelligible
15
Q
stand up to st/sb
A
đương đầu vs
đối phó hiệu quả vs