1 Flashcards
1
Q
đủ điều kiện
A
eligible
2
Q
vì lợi ích của ai đó
A
for one’s sake
3
Q
benefactor
A
nhà hảo tâm
4
Q
to be cut out to be
A
phù hợp để làm gì
5
Q
out of the question
A
không thể chấp nhận
không theerr xảy ra
6
Q
come to term with
A
chấp nhận
7
Q
chứng tỏ
A
denote
elaborate upon
8
Q
phản ánh
A
reflect
9
Q
A
in form of
10
Q
be given favour from
A
receive support from
11
Q
boost image
A
promote image
12
Q
tham gia vào
A
engage in
13
Q
allure sb to
A
hấp dẫn ai làm gì
14
Q
take responsibility for
A
be accountable for
15
Q
A
have no option but to