8 Flashcards
1
Q
overcharge
A
ép giá
2
Q
thrive on st
A
thịnh vương, phát đạt trên
3
Q
mọc lên như nấm sau mưa
A
spring up
4
Q
take on
A
tiếp nhận, dẫn đi tiếp
5
Q
catch up
A
đuổi kịp
6
Q
the length and breadth of
A
(đi hết) toàn bộ nơi nào đó
7
Q
persuade sb not to do
A
dissuade sb/st from st
8
Q
for a song
A
siêu rẻ
9
Q
look into
A
xem xét, kiểm tra
10
Q
dip into st
A
đọc lướt qua, nghía qua
11
Q
figure out
A
hiểu/ giải quyết vấn đề
12
Q
dần dần loại bỏ/ngừng sử dụng
A
phase st out
13
Q
single sb/st out
A
chọn 1 — từ 1 nhóm để gây chú ý(khen ngợi /chỉ trích)
14
Q
opt out of st
A
quyết định không tham gia vào
15
Q
bối rối, lúng túng
A
be at a loss to do st