Misc 5 Flashcards

1
Q

Bài

A

Cards, lesson

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Đánh bài

A

To play cards

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Bida

A

Billiards

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Chơi

A

To play

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Ôn

A

To review

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Thi

A

A test

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Ôn thi

A

To review for a test

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Tiểu bang

A

State

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Lệ phí

A

The cost

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Phim lẻ

A

Single movie

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

ngạc nhiên

A

Surprised

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Thành công

A

Success

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Trái tim

A

Heart

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Giới thiệu

A

To introduce

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Sự thật

A

The truth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Già

A

Old

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Tin

A

To trust; the news

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Hứa

A

To promise

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Lời hứa

A

A promise, commitment

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Cắt

A

To cut

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Gấp

A

Urgent, pressing

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Lo

A

To worry

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Mập

A

Fat

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Xấu

A

Bad, ugly

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Xấu xí
Ugly
26
Không bao giờ
Never
27
Đậu phộng
Peanuts
28
Quên
to forget
29
Quen
To be acquainted, familiar
30
Thời gian
Time
31
Chỗ
Place
32
Bất ngờ
Unexpected, all of a sudden
33
Tin tức
Newspaper
34
Dễ thương
Cute
35
Ca sĩ
Singer
36
Sinh nhật
Birthday
37
To dream
38
Giấc mơ
A dream
39
Danh từ
Noun
40
Tỉnh từ
Adjective
41
Phó từ
Adverb
42
Chuyện gì xảy ra?
What happened?
43
Xảy ra
to happen
44
Lỗi
Fault, mistake (noun)
45
Liều
To chance, risk
46
Mọi việc
Everything
47
Mọi việc thế nào
How is everything?
48
Chữ
Word
49
Lý do
Reason (noun)
50
Chính xác
Precise, accurate
51
Giết
To kill
52
Đừng
Do not
53
Giấy phép
Permit, license
54
Lái
To drive, steer
55
Cầm
To hold, keep
56
Ổn
Okay
57
Không sao chứ?
Are you okay?
58
Cảm giác
A feeling, sensation
59
Nhiều khi
Sometimes
60
Tiến bộ
To make progress
61
Gây ấn tượng
Impressive
62
Trái khóm/ trái thơm
Pineapple
63
Xương
Bone
64
Quảng cáo
To publicize, advertise
65
An toàn
Safe
66
bắt đầu
To begin
67
Ngảy múa
To dance
68
buồn cười
Funny
69
Đời
Life, world
70
Làm hết sức mình
To do/try your best
71
Chăm chỉ
Laborious
72
Đường đời
Path of life
73
Tội
Offense, crime
74
Bình tĩnh
Calm, relax
75
Sếp
Boss
76
Âm ngạc
Music
77
Lối
Way
78
Đấu
To compete
79
Tỏi
Garlic
80
Tiêu
Pepper
81
Muôi
Salt
82
Thẻ tín dụng
Credit card
83
Độ
Degree
84
Làm thinh
to be silent
85
Dai
1) tough | 2) persistent, ceaseless
86
Điểm
Point, mark
87
Bị lộ
To come out, discovered (a secret)
88
Dấu vết
Trace, trail
89
Tờ báo
Newspaper
90
Rớt
To fall, drop
91
Bỏ qua
To miss, overlook
92
Chi tiết
Detail
93
sơ sót
An error, mistake
94
Tập trung
To concentrate
95
Tức là
That is (to say)
96
Chú ý
To pay attention to
97
Hành vi
Action, behavior
98
Im (lặng)
Silence
99
Miêu tả
To describe
100
Dối
To cheat, deceive
101
Kiểm tra
To inspect, check
102
Xuất hiện
To appear, pop up
103
Phát hiện
To discover
104
Báo
To notify, inform
105
Vị trí
Position, location
106
Đám tang
Funeral
107
Hối hận
To regret
108
Hành
Scallion
109
Chậm
Slow
110
Liên quan
To relate
111
Làm biếng
To be lazy
112
Từ từ
Slowly
113
Sắp/gần xong
Almost
114
Sai lầm
Mistake
115
Làm sai
To make a mistake
116
Giống như thế nào?
How does it look like?
117
Củ hành
Onion
118
Sôi
To boil
119
Sẵn sàng
Ready
120
Tình hình
Situation
121
Kẹt xe
Traffic jam
122
Làm ồn
To make noise
123
Kẹt xe
Traffic jam
124
Xăng
Gas
125
Lộn xộn
Confusion, disorder
126
Chục
ten
127
Đập
To beat, smash
128
Ngán
To be tired of, bored with
129
Chịu
To bear, to sustain
130
Qua đời
To pass away
131
Tiết kiệm
To save, economize
132
Dành
To reserve, allot
133
Cô đơn
Alone
134
Chăm sóc
To care for
135
Dọn
To clean, tidy
136
Thứ
Thing
137
Cá nhân
personal
138
Công bằng
Fair
139
Nói dối
To lie
140
Bàn luận
To discuss
141
Nhắc nhở
To remind
142
Sung sướng
Happy
143
Hy vọng
To hope
144
Chân
Foot, leg
145
To fall down
146
Dày
Thick
147
Kỳ lạ
Strange
148
Xỉn
To be drunk
149
Bự
Big, large
150
Ép
To force, compel
151
Đem
To bring, carry
152
Nhổ
To pull out, extract
153
Xúc
To shovel
154
Snowing
Xuống Tuyết
155
Nhi đồng
Young child
156
Giả vờ
To pretend
157
Nguyện vọng
Aspirations, hope
158
Hoàn thành
To complete, finish
159
Rảnh
Be free, leisure
160
Tổng thống
President
161
Cơ hội
Opportunity
162
Bởi vì
Because
163
Thế giới
World
164
Nồi ơ xoay chảo
Pots and pans
165
Hút bụi
To vacuum
166
Từ ngữ
Vocabulary
167
Có lẽ
Probably
168
Kinh nghiệm
Experience
169
Kỷ niêm
Memory
170
Ban đêm
In the night
171
Căng thẳng
Stress
172
Khoái
Pleased, joyful
173
Tuỳ
To depend
174
Dở
Bad, not good
175
Rước
to pick up, greet
176
Thiệt tình
Seriously
177
Đụng
To touch
178
Cuối tuần
Weekend
179
Trong ngày tuần
Weekday
180
Bình luận
To comment on
181
Đùa
To joke
182
Dũng cảm
Brave
183
Rắc rối
Complications
184
Giận
To be angry
185
Giỡn
To joke, play
186
Cãi
To argue
187
Ngu
Stupid
188
Coi chừng
To be careful, watch out
189
Muộn
Too late
190
Đi coi hát/phim
Go to the movies
191
Nghĩa
Definition, meaning
192
Nguy hiểm
Dangerous
193
Thay đổi
To change
194
Kỳ cục
Odd, funny
195
Kêu
To call
196
Quan tâm
To be concerned, interested in
197
Giao
To entrust; to deliver
198
Cầu thang
Stairs
199
Dậu que
Green beans
200
Đánh
To Beat/strike, to play (cards/billiards)