Book 3 Chapter 3 Flashcards
1
Q
Bản đồ
A
map
2
Q
Sinh viên
A
student
3
Q
Vị trí
A
location
4
Q
Miền
A
region
5
Q
Thủ đô
A
capital
6
Q
Dân số
A
population
7
Q
Triệu
A
million
8
Q
Di tích
A
vestiges, remains
9
Q
Lịch sử
A
history
10
Q
Thắng cảnh
A
beautiful site
11
Q
Nổi tiếng
A
famous
12
Q
Trung tâm
A
center
13
Q
Chính trị
A
politics
14
Q
Văn hoá
A
culture
15
Q
Kinh tế
A
economy
16
Q
Du khách
A
tourists
17
Q
Thưởng thức
A
to enjoy
18
Q
Thanh lịch
A
elegant
19
Q
Ngắm
A
to admire
20
Q
Cảnh đẹp
A
beautiful site
21
Q
Chiêm ngưỡng
A
to venerate
22
Q
Khu phố
A
town
23
Q
Cổ
A
ancient
24
Q
Đẹp trời
A
fine weather
25
Đi vòng
to go around
26
Đi thuyền
to boat
27
Thả hồn
care free
28
Quả là
truly, really
29
Thú vị
interesting
30
Biết bao
how…!
31
Vua chúa
king
32
Bờ
shore
33
Nối liền
to connect
34
Khu vực
zone, area
35
Nằm
to lie
36
Dọc theo
along
37
Kinh dô
capital
38
Triều
dynasty
39
Hồ
lake
40
Sông
river
41
Chia
to divide, split
42
Bắc
north
43
Nội
inside, inner
44
Thương mại
trade, commerce
45
Nam
south
46
Giáo dục
education
47
Cầu
bridge
48
Ngang
across
49
Thu hút
to attract
50
Đền đài
temple
51
Lăng miếu
royal temple and tombs
52
Cung diện
palace
53
Đại
great
54
Xếp
to arrange, fold
55
Nhóm
to gather, group
56
Mẫu
sample
57
Không những
not only
58
Mà lại còn
in addition
59
Kỹ nghệ
industry
60
Diện tích
area
61
Vuông
square
62
Công trình
project
63
Xây cất
to build
64
Mỹ thuật
art
65
Dinh
palace
66
Nhà thờ
church
67
Tấp nập
in great number
68
Hải cảng
harbor
69
Cập bến
to board
70
Phi trường
airport
71
Quốc tế
international
72
Cư
to dwell
73
Đong đúc
dense
74
Phố xá
streets
75
Đồ sộ
grandiose
76
Nhà máy
factory
77
Chợ búa
market
78
Chính quyền
governmental
79
Cơ sở
foundation
80
Chính yếu
most important
81
Đơn vị
units
82
Hành chánh
administrative
83
Quận
districts
84
Phường
ward
85
Tóm tắt
to summarize
86
map
Bản đồ
87
student
Sinh viên
88
location
Vị trí
89
region
Miền
90
capital
Thủ đô
91
population
Dân số
92
million
Triệu
93
vestiges, remains
Di tích
94
history
Lịch sử
95
beautiful site
Thắng cảnh
96
famous
Nổi tiếng
97
center
Trung tâm
98
politics
Chính trị
99
culture
Văn hoá
100
economy
Kinh tế
101
tourists
Du khách
102
to enjoy
Thưởng thức
103
elegant
Thanh lịch
104
to admire
Ngắm
105
beautiful site
Cảnh đẹp
106
to venerate
Chiêm ngưỡng
107
town
Khu phố
108
ancient
Cổ
109
fine weather
Đẹp trời
110
to go around
Đi vòng
111
to boat
Đi thuyền
112
care free
Thả hồn
113
truly, really
Quả là
114
interesting
Thú vị
115
how…!
Biết bao
116
king
Vua chúa
117
shore
Bờ
118
to connect
Nối liền
119
zone, area
Khu vực
120
to lie
Nằm
121
along
Dọc theo
122
capital
Kinh dô
123
dynasty
Triều
124
lake
Hồ
125
river
Sông
126
to divide, split
Chia
127
north
Bắc
128
inside, inner
Nội
129
trade, commerce
Thương mại
130
south
Nam
131
education
Giáo dục
132
bridge
Cầu
133
across
Ngang
134
to attract
Thu hút
135
temple
Đền đài
136
royal temple and tombs
Lăng miếu
137
palace
Cung diện
138
great
Đại
139
to arrange, fold
Xếp
140
to gather, group
Nhóm
141
sample
Mẫu
142
not only
Không những
143
in addition
Mà lại còn
144
industry
Kỹ nghệ
145
area
Diện tích
146
square
Vuông
147
project
Công trình
148
to build
Xây cất
149
art
Mỹ thuật
150
palace
Dinh
151
church
Nhà thờ
152
in great number
Tấp nập
153
harbor
Hải cảng
154
to board
Cập bến
155
airport
Phi trường
156
international
Quốc tế
157
to dwell
Cư
158
dense
Đong đúc
159
streets
Phố xá
160
grandiose
Đồ sộ
161
factory
Nhà máy
162
market
Chợ búa
163
governmental
Chính quyền
164
foundation
Cơ sở
165
most important
Chính yếu
166
units
Đơn vị
167
administrative
Hành chánh
168
districts
Quận
169
ward
Phường
170
to summarize
Tóm tắt