Book 3 Chapter 2 Flashcards
1
Q
Chúc
A
to wish
2
Q
Dồi dào
A
abundance
3
Q
Càng ngày càng
A
more and more, increasing
4
Q
Phát đạt
A
to prosper
5
Q
May mắn
A
lucky
6
Q
Thành công
A
success
7
Q
Lãnh vực
A
fields, areas
8
Q
Cô giáo
A
primary/secondary teacher
9
Q
Nhân dịp
A
on the occasion
10
Q
Đầu năm
A
beginning of the year
11
Q
Kính
A
to respect
12
Q
Gia quyến
A
family
13
Q
An khang
A
in security and good health
14
Q
Hạnh phúc
A
happiness
15
Q
Vạn sự như ý
A
everything to your liking
16
Q
Vui tươi
A
cheerful
17
Q
Tấn tới
A
to make progress
18
Q
Thiệp
A
card
19
Q
Chúc mừng
A
to congratulate
20
Q
Mùa Xuân
A
the spring
21
Q
Thịnh vượng
A
prosperous
22
Q
Trung tâm
A
center
23
Q
Nha sĩ
A
dentist
24
Q
Dược sĩ
A
pharmacist
25
Chân thành
heartfelt
26
Cảm tạ
thanks
27
Quý thân chủ
regular customer
28
Quý đồng hương
countrymen
29
Nhiệt tình
enthusiasm
30
Ủng hộ
to support
31
Suốt
all; whole
32
Đồng thời
At the same time
33
Thân chúc
wishing
34
Phát tài
to get rich
35
Phát lộc
Wealth
36
Quý thân hữu
family and friends
37
Toại nguyện
to reach your goals
38
Tục lệ
custom
39
Âm lịch
lunar calendar
40
Lễ
holiday
41
Thành thị
city
42
Thôn quê
countryside
43
Nơi
place
44
Tưng bừng
jubilant
45
Chuẩn bị
to prepare
46
Đón
to pick up
47
Trang hoàng
to decorate
48
Đẹp đẽ
beautiful
49
Bức tranh
painting
50
Trưng bày
to display
51
Thanh niên
adolescent
52
Thiếu nữ
young umarried woman
53
Sắm
to shopping
54
Hầu như
hardly
55
Dưa hành
pickleweed welsh onion
56
Mứt
jam
57
Cây nêu
New year's pole
58
Pháo
firecrackers
59
Hình ảnh
image
60
Tượng trưng
to symbolize
61
Dân tộc
nationality
62
Dưa hấu
watermelon
63
Tết nguyên đán
New Year festival
64
Câu đối
parallel sentences (with messages)
65
Bánh chưng
square sticky rice cake
66
Thật là
really, quite
67
Thay cho
to replace, substitute
68
Phát biểu
to express
69
Cảm tưởng
impression, feeling
70
Trường hợp
case, circumstance
71
Sửa soạn
to prepare, make ready
72
Đa số
majority
73
Dân
people
74
Nghề nông
husbandry
75
Vất vả
laboriously
76
Quanh năm
year-round
77
Nghỉ ngơi
take a rest
78
Tháng Chạp
December
79
Muối dưa
preserved vegetables
80
Sắp sẵn
get ready
81
Lau
to wipe
82
Bàn thờ
altar
83
Kẹo
candy
84
Biếu
to present, give
85
Học trò
schoolchild
86
Bệnh nhân
patient
87
Thầy thuốc
alternative doctor
88
Kẻ dưới
subordinates
89
Tặng
to offer, give
90
Tuy
though
91
Chẳng
not at all
92
Đáng giá
worth
93
Biểu lộ
to reveal
94
Lòng
heart, soul
95
Biết ơn
thankful
96
Đối với
towards
97
Làm ơn
to aid
98
Tổ chức
to organize, establish
99
Công sở
government office
100
Xí nghiệp
business
101
Công chức
civil servant
102
Chuyện trò
to chat
103
Thân mật
intimate
104
Lẫn nhau, cho nhau
each other
105
Quê
countryside
106
Ăn
to celebrate
107
to wish
Chúc
108
abundance
Dồi dào
109
more and more, increasing
Càng ngày càng
110
to prosper
Phát đạt
111
lucky
May mắn
112
success
Thành công
113
fields, areas
Lãnh vực
114
primary/secondary teacher
Cô giáo
115
on the occasion
Nhân dịp
116
beginning of the year
Đầu năm
117
to respect
Kính
118
family
Gia quyến
119
in security and good health
An khang
120
happiness
Hạnh phúc
121
everything to your liking
Vạn sự như ý
122
cheerful
Vui tươi
123
to make progress
Tấn tới
124
card
Thiệp
125
to congratulate
Chúc mừng
126
the spring
Mùa Xuân
127
prosperous
Thịnh vượng
128
center
Trung tâm
129
dentist
Nha sĩ
130
pharmacist
Dược sĩ
131
heartfelt
Chân thành
132
thanks
Cảm tạ
133
regular customer
Quý thân chủ
134
countrymen
Quý đồng hương
135
enthusiasm
Nhiệt tình
136
to support
Ủng hộ
137
all; whole
Suốt
138
At the same time
Đồng thời
139
wishing
Thân chúc
140
to get rich
Phát tài
141
Wealth
Phát lộc
142
family and friends
Quý thân hữu
143
to reach your goals
Toại nguyện
144
custom
Tục lệ
145
lunar calendar
Âm lịch
146
holiday
Lễ
147
city
Thành thị
148
countryside
Thôn quê
149
place
Nơi
150
jubilant
Tưng bừng
151
to prepare
Chuẩn bị
152
to pick up
Đón
153
to decorate
Trang hoàng
154
beautiful
Đẹp đẽ
155
painting
Bức tranh
156
to display
Trưng bày
157
adolescent
Thanh niên
158
young umarried woman
Thiếu nữ
159
to shopping
Sắm
160
hardly
Hầu như
161
pickleweed welsh onion
Dưa hành
162
jam
Mứt
163
New year's pole
Cây nêu
164
firecrackers
Pháo
165
image
Hình ảnh
166
to symbolize
Tượng trưng
167
nationality
Dân tộc
168
watermelon
Dưa hấu
169
New Year festival
Tết nguyên đán
170
parallel sentences (with messages)
Câu đối
171
square sticky rice cake
Bánh chưng
172
really, quite
Thật là
173
to replace, substitute
Thay cho
174
to express
Phát biểu
175
impression, feeling
Cảm tưởng
176
case, circumstance
Trường hợp
177
to prepare, make ready
Sửa soạn
178
majority
Đa số
179
people
Dân
180
husbandry
Nghề nông
181
laboriously
Vất vả
182
year-round
Quanh năm
183
take a rest
Nghỉ ngơi
184
December
Tháng Chạp
185
preserved vegetables
Muối dưa
186
get ready
Sắp sẵn
187
to wipe
Lau
188
altar
Bàn thờ
189
candy
Kẹo
190
to present, give
Biếu
191
schoolchild
Học trò
192
patient
Bệnh nhân
193
alternative doctor
Thầy thuốc
194
subordinates
Kẻ dưới
195
to offer, give
Tặng
196
though
Tuy
197
not at all
Chẳng
198
worth
Đáng giá
199
to reveal
Biểu lộ
200
heart, soul
Lòng
201
thankful
Biết ơn
202
towards
Đối với
203
to aid
Làm ơn
204
to organize, establish
Tổ chức
205
government office
Công sở
206
business
Xí nghiệp
207
civil servant
Công chức
208
to chat
Chuyện trò
209
intimate
Thân mật
210
each other
Lẫn nhau, cho nhau
211
countryside
Quê
212
to celebrate
Ăn