Book 3 Chapter 8 Flashcards
1
Q
Lại đây
A
come here
2
Q
Dễ thương
A
cute, pretty
3
Q
Một số ít/thiểu số
A
minority
4
Q
Tiểu bang
A
state
5
Q
Định cư
A
to settle
6
Q
Bảo lãnh
A
to sponsor
7
Q
Dần dần
A
gradually
8
Q
Một vài
A
a few, some
9
Q
Đông đức
A
dense
10
Q
Vui vẻ
A
merry, joyful
11
Q
Đoàn tụ
A
to reunite
12
Q
Bước qua
A
to step over
13
Q
Thập niên
A
decade
14
Q
Tiến trình
A
process
15
Q
Nhìn lại
A
to look back
16
Q
Khu vực
A
area
17
Q
Phát triển
A
to develop
18
Q
Đôi chút
A
a little bit
19
Q
Óc
A
sense
20
Q
Đố kỵ
A
envy
21
Q
Đi qua
A
to pass through
22
Q
Trù phú
A
populous and rich
23
Q
Sầm uất
A
crowded and busy
24
Q
Nghèo nàn
A
impoverished
25
Q
Thán phục
A
to admire
26
Q
Công nhận
A
to recognize
27
Q
Thực tế
A
reality, actually
28
Q
Ổn định
A
stable
29
Q
Đời sống
A
life
30
Q
Gặt hái
A
to reap