Book 3 Chapter 10 Flashcards
Từ
word
Hình vẽ
drawing
Quần tây
khaki
Khăn
cloth
Váy
skirt
Áo sơ mi
dress shirt
Quần sóoc
shorts
Nón
hat
Áo thun
t-shirt
Áo bà ba
loose blouse
Chú rể
groom
Mang
to wear (shoes)
Đeo
to wear (necklace)
Dây chuyền
necklace
Đội
to wear (hat)
Thắt
to wear (tie)
Quàng
to wear (around neck)
Đóng
to wear (around head)
Mặc
to wear
Ăn mặc
to dress
Trước đây
before
Cũng như
as well
Ra khỏi
to leave
Cổ áo
neck collar
Tay áo
sleeve
Vạt áo
coat tail
Cài
to fasten (button)
Nút
button
Một bên
one side
Lớp
layer
Tứ thân
4 part dress
Tiền thân
precursor
Thông dụng
common
Xuất phát từ
to originate from
Âu hoá
to Europeanize
Trang trọng
formal
Áo vét
suit
Lụa
silk
Hài
shoes
Guốc
wooden sandals
Giày cao gót
high heels
May
to stitch
Tơ
silk
Màu trơn
plain (solid) color
In hoa
pattern
Thêu
to embroider