Misc 3 Flashcards
Bàn chải đánh răng
Toothbrush
Bệnh viện
Hospital
Nhà thương
Hospital
Áo tay dài
Long-sleeved shirt
Đội
Team
Trẻ
Young
Trước khi
Before (within a day)
Lúc trước
Before (spanning months and years)
Nghe lời
Listen to (orders/advice), to comply
Ốm
Skinny
Lịch sự
Polite, courteous
Xà lách
Salad
Thay đồ
To change clothes
Xíu
Tiny
Uổng
Waste
Ướp
To marinate
Đi ỉa / cầu
To poop
Chán
To be bored
Đi tiểu
To urinate
Phần đông
Most
Máu
Blood
Kết quả
Results
Khát nước
Thirsty
Bảo đảm
To ensure, guarantee
Buồng
Room (informal)
Xui
Unlucky
Hên
Lucky
Giàu
Rich
Nghèo
Poor
Hạn chế
To limit, cut down on
Cũ
Old
Ngâm
To soak (clothes)
Cố gắng
To try
Cây dao
knife
Bén
Sharp
Mong
To hope
Múc
To scoop (soup)
Bằm
To chop, mince
Kịp (giờ)
On time
Dễ
Easy
Mừng
Glad, happy
Con chuột
Mouse
Gẫy
Broken (teeth, door)
Mùi vị
Taste
Khuya
Late at night
Con tép
Small shrimp
Nệm
Mattress
(Ngôi) sao
Star
Chấm
Point (decimal)
Lắng nghe
To listen attentively
Rùm
Noisy
Ồn ào
Noisy
Chay
Vegetarian
Trôi qua
Pass by (time)
Bao tay
Gloves
Nón
Hat
Nguội
Cold, cool
Bánh mì thịt nguội
Vietnamese hoagie
Giữ
To keep
Hết hạn
To expire
Gió
Wind
Thổi
To blow
Cực
Extremely
Giùm
Help, for, on behalf
Ấm
Warm
Ẩm
Damp, humid
Tà tà
To do nothing
Ngôn ngữ
Language
Trả giá
To bargain
Cái (cây) quạt
A fan
Lãnh lương
To receive ones salary
Héo
Not fresh, withered
Mắc
Expensive
Mắt
Eye
Mất
To lose
Thói quen
Habit, practice
Siêng
Diligent, hard work
Để dành
To save, set aside