Book 3 Chapter 7 Flashcards
Chủ
owner
Điện toán
computer
Nghe nói….phải không
To hear on the grapevine
Làm ăn
to do business
Đỡ
better
Khách quen
customer
Bận rộn
busy
Dịch vụ
service
Trả góp
pay by installments
Ế
do not sell
Bị phá sản
to go bankrupt
Đến nổi
to such a degree
Đắt khách
to have a lot of customers
Thỉnh thoảng
occasionally, now and then
Vả lại
moreover
Chi phí
expenses
Tiền thuê
rent money
Tiền lương
salary
Có lời
have profit
Bị lỗ
have losses
Khá giả
to be well off
Dựa theo
based on
Tình huống
event, circumstance
Thua lỗ
to suffer losses
Làm giàu
to get rich
Lo ngại
concerned
Đúng mức
proper
Dự tính
to anticipate, estimate
Tiệm thực phẩm
grocery store
Buôn bán
commerce, trade
Nhanh chóng
quickly, swiftly
Sang lại
to transfer (sell)
Có khi
sometimes
Lò bánh mì
bakery
Hãng may
garment store
Hãng ủi
dry cleaners
Bước vào
step in
Thương trường
business world
Sổ sách
records, books
Cho đến
until
Rắc rối
complexities
Sở Thuế
Tax authorities
Kinh doanh
to carry on business, deal in
Doanh nghiệp
trade, business
Kể cả
including
Hàng hoá
goods, merchandise
Thương lượng
to bargain
Khu
zone, area
Dân cư
population
Vùng
region
Chung cư
apartment block
Thu nhập
income, revenue
Mô tả
to describe
Vị trí
position, location
Trở thành
to become
Nhà tiểu thương
small businesses
Hoạt động
to operate, active
Đủ mọi
all
Ngành nghề
career, profession
Bỏ cuộc
to give up, withdraw
Khiến cho
to cause
Tỷ lệ
rate
Thất bại
failure
Bỏ ra
to spend (time), invest
Nghiên cứu
to research, investigate
Tìm hiểu
to learn about
Khắp
all over, throughout
Sụp đổ
to collapse
Quản trị viên
administrator
Quản trị
to manage, administer
Ghi chép
to write down
Rõ ràng
clear
Nhật ký
diary, journal
Thích ứng
to adapt
Kịp
in time
Lạm phát
inflation