Book 3 Chapter 7 Flashcards
1
Q
Chủ
A
owner
2
Q
Điện toán
A
computer
3
Q
Nghe nói….phải không
A
To hear on the grapevine
4
Q
Làm ăn
A
to do business
5
Q
Đỡ
A
better
6
Q
Khách quen
A
customer
7
Q
Bận rộn
A
busy
8
Q
Dịch vụ
A
service
9
Q
Trả góp
A
pay by installments
10
Q
Ế
A
do not sell
11
Q
Bị phá sản
A
to go bankrupt
12
Q
Đến nổi
A
to such a degree
13
Q
Đắt khách
A
to have a lot of customers
14
Q
Thỉnh thoảng
A
occasionally, now and then
15
Q
Vả lại
A
moreover
16
Q
Chi phí
A
expenses
17
Q
Tiền thuê
A
rent money
18
Q
Tiền lương
A
salary
19
Q
Có lời
A
have profit
20
Q
Bị lỗ
A
have losses
21
Q
Khá giả
A
to be well off
22
Q
Dựa theo
A
based on
23
Q
Tình huống
A
event, circumstance
24
Q
Thua lỗ
A
to suffer losses
25
Làm giàu
to get rich
26
Lo ngại
concerned
27
Đúng mức
proper
28
Dự tính
to anticipate, estimate
29
Tiệm thực phẩm
grocery store
30
Buôn bán
commerce, trade
31
Nhanh chóng
quickly, swiftly
32
Sang lại
to transfer (sell)
33
Có khi
sometimes
34
Lò bánh mì
bakery
35
Hãng may
garment store
36
Hãng ủi
dry cleaners
37
Bước vào
step in
38
Thương trường
business world
39
Sổ sách
records, books
40
Cho đến
until
41
Rắc rối
complexities
42
Sở Thuế
Tax authorities
43
Kinh doanh
to carry on business, deal in
44
Doanh nghiệp
trade, business
45
Kể cả
including
46
Hàng hoá
goods, merchandise
47
Thương lượng
to bargain
48
Khu
zone, area
49
Dân cư
population
50
Vùng
region
51
Chung cư
apartment block
52
Thu nhập
income, revenue
53
Mô tả
to describe
54
Vị trí
position, location
55
Trở thành
to become
56
Nhà tiểu thương
small businesses
57
Hoạt động
to operate, active
58
Đủ mọi
all
59
Ngành nghề
career, profession
60
Bỏ cuộc
to give up, withdraw
61
Khiến cho
to cause
62
Tỷ lệ
rate
63
Thất bại
failure
64
Bỏ ra
to spend (time), invest
65
Nghiên cứu
to research, investigate
66
Tìm hiểu
to learn about
67
Khắp
all over, throughout
68
Sụp đổ
to collapse
69
Quản trị viên
administrator
70
Quản trị
to manage, administer
71
Ghi chép
to write down
72
Rõ ràng
clear
73
Nhật ký
diary, journal
74
Thích ứng
to adapt
75
Kịp
in time
76
Lạm phát
inflation
77
Trở ngại
to hinder, obstruct
78
Áp lực
pressure
79
Nghiệp đoàn
trade union
80
Vốn
funds, capital
81
Ban đầu
at first, initially
82
Vay
to borrow
83
Đủ sức
able, fit to
84
Trả nợ
to pay one's debt
85
Dẫn
to lead
86
Nguyên nhân
cause, source
87
Kỹ lưỡng
careful; particular
88
Ngoặc đơn
Parentheses
89
Chi
To spend
90
Thương gia
Businessman
91
Nội dung
Content
92
Sử dụng
To use, utilize
93
Thích đáng
Appropriate
94
Tương lai
Future
95
Tiện lợi
User-friendly, handy
96
owner
Chủ
97
computer
Điện toán
98
To hear on the grapevine
Nghe nói....phải không
99
to do business
Làm ăn
100
better
Đỡ
101
customer
Khách quen
102
busy
Bận rộn
103
service
Dịch vụ
104
pay by installments
Trả góp
105
do not sell
Ế
106
to go bankrupt
Bị phá sản
107
to such a degree
Đến nổi
108
to have a lot of customers
Đắt khách
109
occasionally, now and then
Thỉnh thoảng
110
moreover
Vả lại
111
expenses
Chi phí
112
rent money
Tiền thuê
113
salary
Tiền lương
114
have profit
Có lời
115
have losses
Bị lỗ
116
to be well off
Khá giả
117
based on
Dựa theo
118
event, circumstance
Tình huống
119
to suffer losses
Thua lỗ
120
to get rich
Làm giàu
121
concerned
Lo ngại
122
proper
Đúng mức
123
to anticipate, estimate
Dự tính
124
grocery store
Tiệm thực phẩm
125
commerce, trade
Buôn bán
126
quickly, swiftly
Nhanh chóng
127
to transfer (sell)
Sang lại
128
sometimes
Có khi
129
bakery
Lò bánh mì
130
garment store
Hãng may
131
dry cleaners
Hãng ủi
132
step in
Bước vào
133
business world
Thương trường
134
records, books
Sổ sách
135
until
Cho đến
136
complexities
Rắc rối
137
Tax authorities
Sở Thuế
138
to carry on business, deal in
Kinh doanh
139
trade, business
Doanh nghiệp
140
including
Kể cả
141
goods, merchandise
Hàng hoá
142
to bargain
Thương lượng
143
zone, area
Khu
144
population
Dân cư
145
region
Vùng
146
apartment block
Chung cư
147
income, revenue
Thu nhập
148
to describe
Mô tả
149
position, location
Vị trí
150
to become
Trở thành
151
small businesses
Nhà tiểu thương
152
to operate, active
Hoạt động
153
all
Đủ mọi
154
career, profession
Ngành nghề
155
to give up, withdraw
Bỏ cuộc
156
to cause
Khiến cho
157
rate
Tỷ lệ
158
failure
Thất bại
159
to spend (time), invest
Bỏ ra
160
to research, investigate
Nghiên cứu
161
to learn about
Tìm hiểu
162
all over, throughout
Khắp
163
to collapse
Sụp đổ
164
administrator
Quản trị viên
165
to manage, administer
Quản trị
166
to write down
Ghi chép
167
clear
Rõ ràng
168
diary, journal
Nhật ký
169
to adapt
Thích ứng
170
in time
Kịp
171
inflation
Lạm phát
172
to hinder, obstruct
Trở ngại
173
pressure
Áp lực
174
trade union
Nghiệp đoàn
175
funds, capital
Vốn
176
at first, initially
Ban đầu
177
to borrow
Vay
178
able, fit to
Đủ sức
179
to pay one's debt
Trả nợ
180
to lead
Dẫn
181
cause, source
Nguyên nhân
182
careful; particular
Kỹ lưỡng
183
Parentheses
Ngoặc đơn
184
To spend
Chi
185
Businessman
Thương gia
186
Content
Nội dung
187
To use, utilize
Sử dụng
188
Appropriate
Thích đáng
189
Future
Tương lai
190
User-friendly, handy
Tiện lợi