Misc 4 Flashcards
Mức
level, rate
Mức thất nghiệp
unemployment rate
Nền kinh tế
economy
Chỉ
only
(Giới) chủ nhân
owner
Ngưng
to stop
Thu nhận
to accept
Nhân viên
employee
Cơ quan
agency
Kéo dài
to stretch
Vừa qua
just passed
Tuy vậy
however
Hạ
to lower
Bộ
department
Lao động
labor
Hiện
now; present
So với
compare with
Thấp
low
Thấp nhất
lowest
Trung bình
average
Phần
part, portion, share
Giá cả
the prices
Cổ phiếu
stock
Thị trường chứng khoán
stock market
Tăng lên
to increase
Mạnh
strong, robust
Làm cho
to cause
Quỹ dự trữ
reserve funds
Liên bang
federal
Tiếp tục
to continue
Duy trì
to maintain
Chính sách
policy
Đổ
to pour
Giữ
to keep
Trì hoãn
to delay
Vốn
funds
Ảnh hưởng
affect, impact
Nặng nề
severely, heavily
Phát triển
to develop, expand
tới
next, coming, ahead
Sự kiện
event
Nhà thầu
contractor
Giao kèo
a contract
Nghỉ việc
shut down