Book 3 Chapter 12 Flashcards
Định cư
to settle
Ổn định
settled down, stable
Có mặt
to be present (at somewhere)
Hầu hết
almost all, most
Văn phòng
office
Buôn bán
business
Nhà máy
factory
Dù
though
Thân nhân
relatives
Còn
to continue (to live)
Gửi
to send
Giữa
between
Không còn
no more, no longer
Xa cách
far away from
Hành nghề
to practice (a profession)
Tường trình
report
Diễn tiến
course, sequence
Chất đạm
protein
Chất béo
fat
Chất đường
sugar
Nhiệt lượng
calorie
Nghĩ đến
to think of, about
Vị thuốc
medicine, remedy
Bổ
nutritious
Gia vị
spices
Dược tính
medicinal value
Chữa
to treat
Tiêu hoá
to digest
Lành
to heal
Độc
poisonous
Kiêng
to abstain, go without
Cung cấp
to supply, provide
Phân biệt
to distinguish, differentiate
Đau ốm
ill, sick
Mùng, mồng
precedes numeral (-st, -nd, -rd, -th)
Bên nội
father’s side
Lễ phép
polite