Book 3 Chapter 11 Flashcards
1
Q
Gây
A
to cause
2
Q
Tai nạn
A
accident
3
Q
Thai
A
fetus
4
Q
Không nên
A
should not
5
Q
Hút thuốc
A
to smoke
6
Q
Phổi
A
lung
7
Q
Giảm thọ
A
shorten one’s lifespan
8
Q
Mấy hôm nay
A
the past few days
9
Q
Cấm
A
to prohibit/ban
10
Q
Bỏ
A
to give up
11
Q
Tí
A
tiny bit
12
Q
Rượu nho
A
wine
13
Q
Cố
A
to try
14
Q
Phần lớn
A
majority
15
Q
Thói quen
A
habit
16
Q
Khách khứa
A
visitor, guest
17
Q
Nể nang
A
to please someone
18
Q
Dần dần
A
gradually
19
Q
Luật
A
law
20
Q
Đại
A
great
21
Q
Năm ngoái
A
last year
22
Q
Gắt gao
A
strict
23
Q
Khỏi nói
A
goes without saying
24
Q
Cháy
A
to burn
25
Lưỡi
tongue
26
Tài liệu
document
27
Ghiền
addicted (to)
28
Rượu đế
rice wine
29
Tác hại
harm, damage
30
Thuốc lá
tobacco, cigarette
31
Nguyên nhân
cause, source
32
Ung thư
cancer
33
Kinh niên
chronic
34
Có số
destined
35
Tử vong
death
36
Gấp
times, fold
37
So với
compared with
38
Đơn giản
simple
39
Khói thuốc
cigarette smoke
40
Kém
weak, less
41
Gây nên
to cause, lead to
42
Chết yểu
die prematurely
43
Thai nhi
fetus
44
Hơn thế nữa
furthermore
45
Thành mây khói
go up in cloud & smoke
46
Do đó
for this reason
47
Quốc hội
Parliament
48
Thông qua
to ratify
49
Đạo luật
law
50
Phương tiện giao thông
public transportation
51
Ngoài ra
besides, in addition
52
Chương trình
program
53
Kêu gọi
to appeal, call upon
54
Khuyến khích
to encourage
55
Nam nữ
males & females, unisex
56
Nguy hiểm
dangerous
57
Bệnh tim
heart disease
58
Thanh niên
youngster
59
Mắc bệnh
to contract, suffer (a disease)
60
Sai khiến
command, order
61
Khuyên răn
admonish
62
Gắn bó
attachment to
63
Mật thiết
close, intimate
64
Yếu tố
factor
65
Không thể
can not
66
Hậu quả
consequence
67
Lá cờ
flag
68
Bào chữa
to defend
69
Trầm trọng
serious, grave
70
Phương diện
aspect
71
Thể chất
physical
72
Chứng bệnh
disease
73
Hiểm nghèo
deadly, dangerous
74
Gan
liver
75
Chai gan
cirrhosis
76
Vàng da
jaundice
77
Sưng
to swell
78
Lá lách
spleen
79
Viêm
inflammation
80
Thần kinh
nerves
81
Tinh thần
mental
82
Trực tiếp
direct
83
Tế bào
cell (biology)
84
Não
brain
85
Phán đoán
judge
86
Sai lầm
wrong
87
Rối loạn
troubled, confused
88
Say
drunk
89
Xỉn
drunk
90
Chu toàn
fully see to
91
Nhiệm vụ
task, duty
92
Thất thường
erratic, abnormal
93
Gánh nặng
burden
94
Tóm lại
in short
95
Nguy hại
harmful
96
Cả
biggest
97
Miệng
mouth
98
Hô hấp
respiration, breathing
99
Cuống phổi
bronchi
100
Điếu thuốc
cigarette
101
Cắt giảm
to cut down on.. (spending)
102
Tuổi thọ
lifespan
103
Thai nghén
pregnant
104
Tai hại
disastrous
105
Thường xuyên
regularly
106
Đứa bé
child
107
Phát triển
develop
108
Ngu đần
dumb
109
Ban hành
to enforce
110
Quy định
to set, stipulate
111
Phạm pháp
illegal
112
Giao thông
traffic
113
Rằng
that
114
Nồng độ
concentration
115
Vi phạm
to break, violate
116
Hình phạt
punishment
117
Nào đó
some
118
Phạt vạ
to be fined
119
Phạt tù
imprisoned, jailed
120
Ảnh hưởng
influence
121
Bị thương
to be hurt
122
Điện tiến
sequence
123
Can ngăn
discourage
124
Kết thúc
to end
125
Có lợi
Helpful