Misc 2 Flashcards
Hồi nào (placed at the end of sentence)
When
Mới + verb
Just
Tuần trước, tới
Last week, next week
Năm ngoái
Last year
Đi lại
To go somewhere without a purpose
Ở lại
To remain, stay
Quen biết
To be acquainted with
Lầu
Floor
Nhì
Second
Tầng một
Ground floor (1st floor)
Ngoại quốc
Foreign country
Ký túc xá
Dormitory
Tiệm sách
Bookstore
Thắng cảnh
Sights, beautiful sites
Thuốc bắc
Chinese herbs/ medicine
Sạch sẽ
Clean
Khiêu vũ, nhảy múa
To dance
Ban ngày/ ban đêm
Day time, night time
Lưu loát
Fluently
Ăn nói
To speak, to say
Đi đâu đó
Where are you going? (Person in process of going somewhere)
Chưa
Yet (to happen)
Chừng
About, approximate (time in future)
Đồng hồ
Clock or watch
Trở lại
To come back
Chích ngừa
To get immunization
Bơi lội
To swim
Thăm viếng
To visit (a place)
Phòng trống
Empty room
Đặc chỗ trước
To have a reservation
Hoàn tất, hoàn thành
To complete, to finish
Giá vàng
Gold price
Tăng
To increase
Khiến
To order, make
Bất động sản
Real estate, property
Choáng váng
To be dizzy, stunned
Căn hộ
Apartment
Đông
East
Tây
West
Hiện tại
Presently
Địa phương
Local, region
Thu thập
To gather, collect
Chủ nhân
Owner
Trực tiếp
Direct
Đặt cọc
To make a deposit (down payment)
Trưởng
Leader, head, chief
Còn……nữa
Do in addition, also (by the same person two different actions)
Mai
Tomorrow
Dấu
To hide
Cục đá
Stone
Chữ
Word
Mờ
Blurry
Mã số
Pin (credit card)
(Một) tấm hình
Picture
Giữ
To keep
Giữa
Between
Đi nghe nhạc
Go to concert
Chơi nhạc
Play an instrument
Nhạc cụ
Musical instrument
Ban nhạc
Band
Tại cửa
Entrance
Trận đấu
Game
Cái mền
Blanket
Hay
To learn, to hear of
Mướn
To hire, rent
Tinh thần
Mind, spirit
Áy náy
To feel uneasy (cannot help them, someone pay for you)
Kéo
To pull
Hôi
Bad smell
Giấc
Same as ‘buổi’
Quận
District
Nhiễm
To catch, contract, acquire
Báo cáo
To report, a report
Trường hợp
Case, circumstance
Số liệu
Data, figures
Ước tính
To estimate
Dự báo
Forecast
Giai đoạn
Stage, phase
Đến nay
Up to this point, so far
Đáng
Worth