L5: Striving to achieve (Study, Work) Flashcards
a limited knowledge of
Thanks to a few classes at university, I have a limited knowledge of Russian
hạn chế kiến thức về
common knowledge
Since the news report, details of the business deal are now common knowledge
kiến thức phổ biến
Kể từ báo cáo tin tức, chi tiết của thương vụ kinh doanh hiện là kiến thức phổ biến
- a specialist knowledge
- a detailed knowledge of
- an in-depth knowledge of
Being a political reporter requires **a specialist knowledge/a detailed knowledge of/ an in-depth knowledge of **national and international affairs
kiến thức chuyên sâu về
Là một phóng viên chính trị đòi hỏi phải có kiến thức chuyên môn / kiến thức chi tiết / kiến thức chuyên sâu về các vấn đề quốc gia và quốc tế
broaden my knowledge of
Visting the country did so much to broaden my knowledge of the language and people
mở rộng kiến thức của tôi về
Ghé thăm đất nước đã giúp tôi mở rộng kiến thức về ngôn ngữ và con người rất nhiều
prior knowledge
The Spanish course is for absolute beginners so no prior knowledge is required.
v. analyse
n. analysis
n. analyst
adj. analytical
phân tích
v. assess
v. reassess
n. assessment
n. reassessment
n. assessor
adj. assessable
đánh giá
đánh giá lại
v. conceptualise
n. concept
n. conception
n. misconception
n. conceptualisation
adj. conceptual
misconception = quan niệm sai lầm
conceptualisation = sự hình thành khái niệm
v. consist (of)
bao gồm
n. consistency (Tính nhất quán)
n. inconsistency (sự mâu thuẫn)
adj. consistent
adj. inconsistent
v. contextualise
n. context
adj. contextual
ngữ cảnh
v. define
v. redefine
xác định/xác định lại
n. definition
adj. definable (có thể xác định được)
adj. defined (xác định)
adj. undefined
v. establish
n. establishment
adj. established
v. formulate
n. formula
n. formulation
adj. formulated
công thức
v. hypothesize
n. hypothesis
adj. hypothetical
giả thuyết
v. indicate
n. indication
n. indicator
adj. indicative
chỉ ra, chỉ dẫn