L18-Law Enforcement (Crime, Punishment) Flashcards
crime statistics
thống kê tội phạm
crime prevention
phòng chống tội phạm
crime rate
The crime rate has actually decreased in some parts of New York in recent years.
Tỉ lệ tội phạm
unsolved crime
ˌənˈsälvd
tội ác chưa được giải quyết
organized crime
tội phạm có tổ chức
petty crime
phạm tội nhẹ
juvenile crime
ˈjo͞ovəˌnīl
If young people become involved in juvenile crime, they are more likely to have a criminal record when they are older.
tội phạm vị thành niên
gun crime
Police and federal officials are working together to target gun crime.
tội ác liên quan đến súng
Cảnh sát và các quan chức liên bang đang làm việc cùng nhau để nhắm mục tiêu tội phạm súng.
criminal investigation
Prosecutors have launched a criminal investigation into the firm’s accounting practices
Điều tra tội phạm
Các công tố viên đã mở một cuộc điều tra hình sự về các hoạt động kế toán của công ty
criminal activity
hoạt động tội phạm
criminal record
Hồ sơ tội phạm
criminal offence
tội hình sự
convicted criminal
tội phạm bị kết án
petty criminal
Vandals are generally seen as petty criminals.
Trộm vặt
Kẻ phá hoại thường được coi là tội phạm nhỏ.
hardened criminal
He was a hardened criminal with a long list of previous convictions.
tội phạm nguy hiểm
Anh ta là một tên tội phạm cứng rắn với một danh sách dài các tiền án.
armed criminal
tội phạm có vũ trang
Error warning:
- Criminal = the guilty person (crimimal world)
- Crime = the act (crime rate, juvenile crime)
capital punishment
hình phạt tử hình
the death penalty,
community service
dịch vụ cộng đồng
a heavy fine
phạt nặng
a prison term
một thời hạn tù
a life sentence
tù chung thân