L13- Urban Jungle (Rural life, Citylife) Flashcards
(50 cards)
1
Q
a public transport system
A
hệ thống giao thông công cộng
2
Q
open spaces
A
không gian mở
3
Q
high rises
A
sự phát triển nhanh
4
Q
cottages
A
nhà tranh
5
Q
pollution
A
sự ô nhiễm
6
Q
fresh air
A
không khí trong lành
7
Q
isolated
A
bị cô lập
8
Q
congestion
A
tắc nghẽn
9
Q
simple
A
giản dị
10
Q
peaceful
A
bình yên
11
Q
crowded
A
Đông
12
Q
slow pace
A
tốc độ chậm
13
Q
countryside
A
vùng nông thôn
14
Q
overpopulated
A
quá đông
15
Q
tranquil
A
yên tĩnh
16
Q
frantic
A
điên cuồng
17
Q
frantic pace
A
tốc độ điên cuồng
18
Q
overdevelopment
A
sự phát triển quá mức
19
Q
infrastructure
A
cơ sở hạ tầng
20
Q
a sense of community
A
Ý thức của cộng đồng
21
Q
traditional
A
cổ truyền
**traditional aspects = khía cạnh truyền thống
22
Q
a sense of isolation
A
cảm giác bị cô lập
23
Q
a sense of remoteness
A
một cảm giác bị xa cách
24
Q
developed gradually
A
evolved
25
proportion
percentage
26
a huge amount of
massive
27
opposite
reverse
28
remembered fondly
cherished
**trân trọng
29
characteristic (that isn't obvious)
undertone
** nhợt nhạt
30
made it known
revealed
31
peacefulness
serenity
** thanh thản
32
made not to feel a sense of belonging
alienated
ˈālyəˌnādəd
** xa lánh
33
noticeably
markedly
**rõ rệt
34
concrete jungle
rừng bê tông
a modern city or urban area, especially when perceived as an unpleasant or challenging place to live.
một thành phố hoặc khu đô thị hiện đại, đặc biệt khi được coi là một nơi khó chịu hoặc đầy thử thách để sinh sống.
35
traffic congestion
ùn tắc giao thông
36
urban sprawl
phát triển đô thị
37
noise/air pollution
khu ổ chuột trong thành phố
38
shanty town
thị trấn tồi tàn
38
shanty town
khu ổ chuột
39
pedestrian crossing
vạch qua đường
40
outer suburbs
ngoại ô
41
housing estate
khu nhà ở
42
high-rise buildings
các tòa nhà cao tầng
43
police force
lực lượng cảnh sát
44
emergency services
các dịch vụ khẩn cấp
45
public transport
phương tiện giao thông công cộng
46
recreational facilities
phương tiện giải trí
47
sewage system
hệ thống nước thải
48
water supply
cung cấp nước
49
garbage collection
thu gom rác thải