L13- Urban Jungle (Rural life, Citylife) Flashcards
1
Q
a public transport system
A
hệ thống giao thông công cộng
2
Q
open spaces
A
không gian mở
3
Q
high rises
A
sự phát triển nhanh
4
Q
cottages
A
nhà tranh
5
Q
pollution
A
sự ô nhiễm
6
Q
fresh air
A
không khí trong lành
7
Q
isolated
A
bị cô lập
8
Q
congestion
A
tắc nghẽn
9
Q
simple
A
giản dị
10
Q
peaceful
A
bình yên
11
Q
crowded
A
Đông
12
Q
slow pace
A
tốc độ chậm
13
Q
countryside
A
vùng nông thôn
14
Q
overpopulated
A
quá đông
15
Q
tranquil
A
yên tĩnh
16
Q
frantic
A
điên cuồng
17
Q
frantic pace
A
tốc độ điên cuồng
18
Q
overdevelopment
A
sự phát triển quá mức
19
Q
infrastructure
A
cơ sở hạ tầng
20
Q
a sense of community
A
Ý thức của cộng đồng