L1 - Human Nature (Charachter , Psychology ) Flashcards
Positive qualities:
- assertive
- charming
- cheerful
- self-confident
- sensible
- tactful
- well-liked
Phẩm chất tích cực:
- quả quyết
- quyến rũ
- vui lòng
- tự tin
- hợp lý
- khéo léo
- được nhiều người yêu thích
assertive
adj. quả quyết
having or showing a confident and forceful personality.
- patients should be more assertive with their doctors
charming
adj. làm say mê
pleasant or attractive.
- a charming country cottage
cheerful
adj. người vui vẻ
noticeably happy and optimistic.
- how can she be so cheerful at six o’clock in the morning?
self-confident
adj. tự tin/ tự phụ
sensible
adj. có ý thức
tactful
adj. khôn khéo
having or showing tact.
- they need a tactful word of advice
well-liked
adj. được nhiều người yêu thích
Negative qualities:
- anxious
- apprehensive
- clumsy
- cynical
- egotistical
- gullible
- self-conscious
Phẩm chất tiêu cực:
- lo lắng
- E sợ
- hậu đậu
- Hoài nghi
- tự cao tự đại
- cả tin
- tự ý thức
anxious
adj. lo lắng
experiencing worry, unease, or nervousness
apprehensive
adj. e sợ, quan ngại, lo lắng
anxious or fearful that something bad or unpleasant will happen.
- he felt apprehensive about going home
clumsy
adj. vụng về
awkward in movement or in handling things.
- the cold made his fingers clumsy
cynical
adj. thô lỗ/ hoài nghi
rude, distrustful of human sincerity or integrity.
- her cynical attitude
egotistical
adj. tự cao tự đại
excessively conceited or absorbed in oneself; self-centered.
- he’s selfish, egotistical, and arrogant
gullible
adj. cả tin, dễ bị lừa
easily persuaded to believe something; credulous.
- an attempt to persuade a gullible public to spend their money
self-conscious
adj. tự ý thức
Adj describes a character with “self-“
- self-absorbed
- self-assured
- self-centred
- self-confident
- self-deprecating
- self-important
- self-reliant
Adj mô tả một ký tự với “self-“
- tự hấp thụ/ tự nhận
- tự tin
- tự làm trung tâm
- tự tin
- tự ti
- tự quan trọng
- tự chủ
self-absorbed
adj. tự nhận
self-assured
adj. tự tin
self-centred
adj. tự cho mình là trung tâm
preoccupied with oneself and one’s affairs.