EDUCATION | 9. UNIQUE SCHOOL CLASSES Flashcards
1
Q
healthy meals
A
Bữa ăn lành mạnh
2
Q
According to
A
Theo như
3
Q
infant
A
baby
4
Q
thoroughly
A
Kỹ lưỡng
5
Q
design
A
Thiết kế
6
Q
type of
A
Loại, hạng
7
Q
unique
A
Độc đáo, độc nhất
8
Q
parenthood class
A
Lớp học làm cha mẹ
9
Q
junior high
A
Trường THCS (Trường cấp 2)
10
Q
high school
A
Trường THPT (Trường cấp 3)
11
Q
be assigned
A
Được phân công, được chỉ định
12
Q
regular doll
A
Búp bê thông thường
13
Q
every three hours
A
Mỗi 3 tiếng
14
Q
purpose
A
Mục đích
15
Q
teenage pregnancy
A
Mang thai ở tuổi vị thành niên