EDUCATION | 11. COLLEGE SUCCESS Flashcards
1
Q
local business
A
Doanh nghiệp địa phương
2
Q
balance
A
Cân đối, cân bằng
3
Q
social life
A
Đời sống xã hội
4
Q
benefit
A
Lợi ích
5
Q
volunteer
A
Tình nguyện, hoạt động tình nguyện
6
Q
expand
A
Mở rộng
7
Q
employment history
A
Lịch sử việc làm
8
Q
expense
A
Chi tiêu, chi phí
9
Q
several
A
Một số (>2 but not many)
10
Q
enjoyable
A
Tận hưởng, thú vị
11
Q
panic
A
Hoảng loạn, hoảng sợ
12
Q
focus
A
Tập trung
13
Q
In other words
A
Nói cách khác
14
Q
make friends
A
Kết bạn
15
Q
overshadow
A
Làm lu mờ, che mắt, làm xao nhãng
16
Q
get involved in
A
Tham gia vào
17
Q
resume
A
Sơ yếu lý lịch
18
Q
concern
A
Mối quan tâm, lo lắng
19
Q
needs
A
Nhu cầu
20
Q
other beyond yourself
A
Những người khác ngoài bản thân mình
21
Q
Not only … but also …
A
Không những … mà còn …