EDUCATION | 1. COLLEGE MAJORS Flashcards

1
Q

tuition

A

Học phí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

go on to graduate school

A

Đi học lên cao học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

whip through

A

finish a job or study very quickly

Hoàn thành 1 công việc, học nhanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

have hard knocks

A

have problems or trouble

Gặp vấn đề, trở ngại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

wonder

A

Tự hỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

bat around

A

Consider: Cân nhắc, xem xét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

keep telling me

A

Liên tục nói với tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

happen to me

A

Xảy ra với tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

almost

A

Hầu hết, gần hết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

You can say that again

A

Đồng tình với ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

once

A

Ngay khi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

looking forward to

A

Mong chờ, mong đợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

help you out

A

Giúp đỡ ai khi cần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

be made of money

A

Làm từ tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

earn my own education

A

Kiếm tiền để chi trả cho học tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

during

A

Trong suốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

cover my costs

A

Trang trải chi phí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

That’s parents for you

A

Đây là cách bố mẹ đối với bạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

financial aid

A

Hỗ trợ tài chính

20
Q

save

A

Cứu sống

21
Q

demanding

A

Đòi hỏi nhiều hơn, yêu cầu cao hơn

22
Q

be able to

A

Có thể

23
Q

see the light at the end of the tunnel

A

Nhìn thấy ánh sáng cuối đường hầm (hi vọng)

24
Q

line up

A

Arrange: sắp xếp

25
Q

Not yet

A

Không hẳn

26
Q

try

A

Cố gắng

27
Q

job fair

A

Hội chợ việc làm

28
Q

I mean

A

Ý tôi là

29
Q

take a business class

A

Theo học lớp kinh doanh

30
Q

lecture

A

Lên lớp, giao giảng, dạy đời

31
Q

set realistic goals

A

Đặt mục tiêu thực tế

32
Q

come before

A

Tới trước

33
Q

bad-mouthing

A

Criticize phê bình, chỉ trích, nói xấu

34
Q

sermons

A

Bài học cuộc sống

35
Q

share

A

Chia sẻ

36
Q

Schedule

A

Lịch trình

37
Q

Turn in the assignment

A

Nộp bài tập

38
Q

Fault

A

lỗi lầm

39
Q

A number of times

A

A number of times

40
Q

Attend college

A

Theo học trường nghề, trường cao đẳng

41
Q

Appointment

A

Cuộc hẹn

42
Q

Advisor

A

cố vấn

43
Q

Semester

A

học kỳ

44
Q

Famous

A

Nổi tiếng

45
Q

Situation

A

Hòan cảnh

46
Q

Possibility

A

khả năng xảy ra, xác suất xảy ra