EDUCATION | 1. COLLEGE MAJORS Flashcards
1
Q
tuition
A
Học phí
2
Q
go on to graduate school
A
Đi học lên cao học
3
Q
whip through
A
finish a job or study very quickly
Hoàn thành 1 công việc, học nhanh
4
Q
have hard knocks
A
have problems or trouble
Gặp vấn đề, trở ngại
5
Q
wonder
A
Tự hỏi
6
Q
bat around
A
Consider: Cân nhắc, xem xét
7
Q
keep telling me
A
Liên tục nói với tôi
8
Q
happen to me
A
Xảy ra với tôi
9
Q
almost
A
Hầu hết, gần hết
10
Q
You can say that again
A
Đồng tình với ai đó
11
Q
once
A
Ngay khi
12
Q
looking forward to
A
Mong chờ, mong đợi
13
Q
help you out
A
Giúp đỡ ai khi cần
14
Q
be made of money
A
Làm từ tiền
15
Q
earn my own education
A
Kiếm tiền để chi trả cho học tập
16
Q
during
A
Trong suốt
17
Q
cover my costs
A
Trang trải chi phí
18
Q
That’s parents for you
A
Đây là cách bố mẹ đối với bạn