EDUCATION | 3. COLLEGE TEXTBOOKS Flashcards
1
Q
Textbook
A
Sách giáo trình
2
Q
Bookworm
A
Mọt sách
3
Q
Hit the books
A
Study very hard
4
Q
in bad condition
A
Trong điều kiện tồi tệ
5
Q
marriage
A
Hôn nhân
6
Q
Perfect
A
Hoàn hảo
7
Q
Partner
A
Người đồng hành, bạn đời, đồng đội
8
Q
live on my own
A
Sống một mình
9
Q
Sis
A
Sister
10
Q
interested in
A
Hứng thú, thích
11
Q
used book
A
Sách đã qua sử dụng, sách cũ
12
Q
beat-up
A
In bad condition
13
Q
Plus
A
Thêm vào đó, dấu cộng
14
Q
bucks
A
dollars
15
Q
Hmmm
A
Thể hiện đang suy nghĩ, cân nhắc