EDUCATION | 3. COLLEGE TEXTBOOKS Flashcards

1
Q

Textbook

A

Sách giáo trình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Bookworm

A

Mọt sách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Hit the books

A

Study very hard

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

in bad condition

A

Trong điều kiện tồi tệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

marriage

A

Hôn nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Perfect

A

Hoàn hảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Partner

A

Người đồng hành, bạn đời, đồng đội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

live on my own

A

Sống một mình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Sis

A

Sister

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

interested in

A

Hứng thú, thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

used book

A

Sách đã qua sử dụng, sách cũ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

beat-up

A

In bad condition

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Plus

A

Thêm vào đó, dấu cộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

bucks

A

dollars

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Hmmm

A

Thể hiện đang suy nghĩ, cân nhắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

It’s up to you

A

Tùy bạn

17
Q

advice

A

Lời khuyên

18
Q

Psh

A

Thể hiện sự thiếu tôn trọng

19
Q

hold off on

A

wait

20
Q

change the mind

A

Thay đổi suy nghĩ

21
Q

what’s this all about?

A

Quyển sách này nói về nội dung gì?

22
Q

marital relation

A

Mối quan hệ hôn nhân

23
Q

be on me

A

Phàn nàn

24
Q

What does it matter to you?

A

Điều đó có vấn đề gì với bạn hay không?

25
Q

guarantee results

A

Đảm bảo/cam kết kết quả

26
Q

Gourmet

A

Người sành ăn, người có gu ẩm thực

27
Q

be into

A

Interested in

28
Q

ugh

A

Thể hiện sự khó chịu, không thích

29
Q

get the picture

A

understand

30
Q

get it all wrong

A

Hiểu nhầm, hiểu sai hết rồi

31
Q

Supplies

A

Vật tư, quân nhu

32
Q

Discount

A

chiết khấu

33
Q

Would rather … than …

A

Thà …(thế này)… còn hơn …(thế kia)…

34
Q

Brand new

A

mới cứng, mới toanh