EDUCATION | 8. A UNIVERSITY DEGREE Flashcards
1
Q
buckle down
A
Start to work hard
2
Q
hand to mouth
A
Vừa đủ tiền để sống , không dư dả,sống kham khổ
3
Q
Signifiant
A
Đáng kể
4
Q
Suggest
A
Gợi ý
5
Q
Specific
A
Cụ thể
6
Q
Based on
A
Dựa trên
7
Q
Moving up in the company
A
Thăng tiến trong công việc
8
Q
Earning a decent living
A
Kiếm sống thoải mái, hợp pháp
9
Q
National park
A
Công viên quốc gia
10
Q
Fact
A
Sự thật, thực tế
11
Q
Involved
A
Có liên quan đến
12
Q
Serious relations
A
Mối quan hệ nghiêm túc
13
Q
Miss
A
Nhớ
14
Q
Leave for college
A
Rời khỏi nhà để học đại học
15
Q
Yahoo
A
When you are excited & interesting
16
Q
While I am gone
A
Khi tôi đi vắng
17
Q
Honestly
A
Thành thật mà nói
18
Q
Proud of you
A
Tự hào về ai
19
Q
Accomplishment
A
Thành tựu
20
Q
Exactly
A
Chắc chắn
21
Q
Go over
A
Xem qua
22
Q
To do list
A
Danh sách các việc cần làm
23
Q
Dealine
A
Hạn chót
24
Q
Lose your class schedule
A
Lỡ lịch trình đăng ký môn học