EDUCATION | 8. A UNIVERSITY DEGREE Flashcards
1
Q
buckle down
A
Start to work hard
2
Q
hand to mouth
A
Vừa đủ tiền để sống , không dư dả,sống kham khổ
3
Q
Signifiant
A
Đáng kể
4
Q
Suggest
A
Gợi ý
5
Q
Specific
A
Cụ thể
6
Q
Based on
A
Dựa trên
7
Q
Moving up in the company
A
Thăng tiến trong công việc
8
Q
Earning a decent living
A
Kiếm sống thoải mái, hợp pháp
9
Q
National park
A
Công viên quốc gia
10
Q
Fact
A
Sự thật, thực tế
11
Q
Involved
A
Có liên quan đến
12
Q
Serious relations
A
Mối quan hệ nghiêm túc
13
Q
Miss
A
Nhớ
14
Q
Leave for college
A
Rời khỏi nhà để học đại học
15
Q
Yahoo
A
When you are excited & interesting
16
Q
While I am gone
A
Khi tôi đi vắng
17
Q
Honestly
A
Thành thật mà nói
18
Q
Proud of you
A
Tự hào về ai
19
Q
Accomplishment
A
Thành tựu
20
Q
Exactly
A
Chắc chắn
21
Q
Go over
A
Xem qua
22
Q
To do list
A
Danh sách các việc cần làm
23
Q
Dealine
A
Hạn chót
24
Q
Lose your class schedule
A
Lỡ lịch trình đăng ký môn học
25
Meal plan
Đăng kí cơm
26
Instant noodles
Mì ăn liền
27
Get me started
Bắt đầu
28
Oatmeal
Bột yến mạch
29
Pantry
Tủ đựng đồ ăn hoặc phòng chứa đồ ăn
30
A bag of rice
Bịch gạo
31
Rations
Khẩu phần ăn
32
Academic advisor
Cố vấn học thuật
33
Business administration
Ngành quản trị kinh doanh
34
Great salary
Lương cao
35
Opportunities
Cơ hội
36
Make a difference
Tạo ra sự khác biệt
37
Community
Cộng đồng
38
Support
Hỗ trợ
39
Switched
Change
40
Afford college
Đủ khả năng chi trả tiền học đại học
41
talk it over
discuss a problem
42
wildlife
Động vật hoang dã
43
analyze
examine carefully Phân tích
44
maintain
take care of something so it stays in good condition: duy trì
45
conserve
protect something from destruction or loss: bảo tồn
46
field
Lĩnh vực
47
live out my dream
Sống với ước mơ
48
look through
Xem qua
49
university catalog
Bảng thống kê, giới thiệu các ngành của trường đại học
50
actually
Thực sự
51
qualify
Đủ điều kiện
52
even
Thậm chí
53
further
Hơn nữa
54
credit card
Thẻ tín dụng
55
I’m doomed
Tôi tiêu rồi
56
That’s the only way
Đó là cách duy nhất
57
Raise money for tuition
Kiếm tiền học phí
58
Medicine
dược phẩm
59
Consider
cân nhắc
60
January
Tháng một, tháng giêng
61
School expense
tuition