EDUCATION | 8. A UNIVERSITY DEGREE Flashcards
buckle down
Start to work hard
hand to mouth
Vừa đủ tiền để sống , không dư dả,sống kham khổ
Signifiant
Đáng kể
Suggest
Gợi ý
Specific
Cụ thể
Based on
Dựa trên
Moving up in the company
Thăng tiến trong công việc
Earning a decent living
Kiếm sống thoải mái, hợp pháp
National park
Công viên quốc gia
Fact
Sự thật, thực tế
Involved
Có liên quan đến
Serious relations
Mối quan hệ nghiêm túc
Miss
Nhớ
Leave for college
Rời khỏi nhà để học đại học
Yahoo
When you are excited & interesting
While I am gone
Khi tôi đi vắng
Honestly
Thành thật mà nói
Proud of you
Tự hào về ai
Accomplishment
Thành tựu
Exactly
Chắc chắn
Go over
Xem qua
To do list
Danh sách các việc cần làm
Dealine
Hạn chót
Lose your class schedule
Lỡ lịch trình đăng ký môn học
Meal plan
Đăng kí cơm
Instant noodles
Mì ăn liền
Get me started
Bắt đầu
Oatmeal
Bột yến mạch
Pantry
Tủ đựng đồ ăn hoặc phòng chứa đồ ăn
A bag of rice
Bịch gạo
Rations
Khẩu phần ăn
Academic advisor
Cố vấn học thuật
Business administration
Ngành quản trị kinh doanh
Great salary
Lương cao
Opportunities
Cơ hội
Make a difference
Tạo ra sự khác biệt
Community
Cộng đồng
Support
Hỗ trợ
Switched
Change
Afford college
Đủ khả năng chi trả tiền học đại học
talk it over
discuss a problem
wildlife
Động vật hoang dã
analyze
examine carefully Phân tích
maintain
take care of something so it stays in good condition: duy trì
conserve
protect something from destruction or loss: bảo tồn
field
Lĩnh vực
live out my dream
Sống với ước mơ
look through
Xem qua
university catalog
Bảng thống kê, giới thiệu các ngành của trường đại học
actually
Thực sự
qualify
Đủ điều kiện
even
Thậm chí
further
Hơn nữa
credit card
Thẻ tín dụng
I’m doomed
Tôi tiêu rồi
That’s the only way
Đó là cách duy nhất
Raise money for tuition
Kiếm tiền học phí
Medicine
dược phẩm
Consider
cân nhắc
January
Tháng một, tháng giêng
School expense
tuition