EDUCATION | 8. A UNIVERSITY DEGREE Flashcards

1
Q

buckle down

A

Start to work hard

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

hand to mouth

A

Vừa đủ tiền để sống , không dư dả,sống kham khổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Signifiant

A

Đáng kể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Suggest

A

Gợi ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Specific

A

Cụ thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Based on

A

Dựa trên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Moving up in the company

A

Thăng tiến trong công việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Earning a decent living

A

Kiếm sống thoải mái, hợp pháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

National park

A

Công viên quốc gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Fact

A

Sự thật, thực tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Involved

A

Có liên quan đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Serious relations

A

Mối quan hệ nghiêm túc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Miss

A

Nhớ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Leave for college

A

Rời khỏi nhà để học đại học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Yahoo

A

When you are excited & interesting

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

While I am gone

A

Khi tôi đi vắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Honestly

A

Thành thật mà nói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Proud of you

A

Tự hào về ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Accomplishment

A

Thành tựu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Exactly

A

Chắc chắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Go over

A

Xem qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

To do list

A

Danh sách các việc cần làm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Dealine

A

Hạn chót

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Lose your class schedule

A

Lỡ lịch trình đăng ký môn học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Meal plan

A

Đăng kí cơm

26
Q

Instant noodles

A

Mì ăn liền

27
Q

Get me started

A

Bắt đầu

28
Q

Oatmeal

A

Bột yến mạch

29
Q

Pantry

A

Tủ đựng đồ ăn hoặc phòng chứa đồ ăn

30
Q

A bag of rice

A

Bịch gạo

31
Q

Rations

A

Khẩu phần ăn

32
Q

Academic advisor

A

Cố vấn học thuật

33
Q

Business administration

A

Ngành quản trị kinh doanh

34
Q

Great salary

A

Lương cao

35
Q

Opportunities

A

Cơ hội

36
Q

Make a difference

A

Tạo ra sự khác biệt

37
Q

Community

A

Cộng đồng

38
Q

Support

A

Hỗ trợ

39
Q

Switched

A

Change

40
Q

Afford college

A

Đủ khả năng chi trả tiền học đại học

41
Q

talk it over

A

discuss a problem

42
Q

wildlife

A

Động vật hoang dã

43
Q

analyze

A

examine carefully Phân tích

44
Q

maintain

A

take care of something so it stays in good condition: duy trì

45
Q

conserve

A

protect something from destruction or loss: bảo tồn

46
Q

field

A

Lĩnh vực

47
Q

live out my dream

A

Sống với ước mơ

48
Q

look through

A

Xem qua

49
Q

university catalog

A

Bảng thống kê, giới thiệu các ngành của trường đại học

50
Q

actually

A

Thực sự

51
Q

qualify

A

Đủ điều kiện

52
Q

even

A

Thậm chí

53
Q

further

A

Hơn nữa

54
Q

credit card

A

Thẻ tín dụng

55
Q

I’m doomed

A

Tôi tiêu rồi

56
Q

That’s the only way

A

Đó là cách duy nhất

57
Q

Raise money for tuition

A

Kiếm tiền học phí

58
Q

Medicine

A

dược phẩm

59
Q

Consider

A

cân nhắc

60
Q

January

A

Tháng một, tháng giêng

61
Q

School expense

A

tuition