EDUCATION | 10. COLLEGE PREPARATION Flashcards
1
Q
stay organized
A
giữ ngăn nắp
2
Q
folder
A
Thư mục, bìa
3
Q
pick up
A
cầm, nhặt
4
Q
essential
A
Cần thiết, thiết yêu
5
Q
plenty of
A
many
6
Q
binder
A
Trang chứa tài liệu
7
Q
end up
A
Cuối cùng
8
Q
stuff the notes
A
Nhét ghi chú
9
Q
bottom
A
Đáy
10
Q
Web cam
A
Video camera
11
Q
communicate
A
Giao tiếp, nói chuyện
12
Q
However
A
Mặc dù vậy
13
Q
computer lab
A
Phòng máy tính
14
Q
necessity
A
Cần thiết, thiết yếu
15
Q
as
A
Khi