EDUCATION | 6. SCHOOL PROGRESS REPORT Flashcards
1
Q
School Progress Report
A
Báo cáo tiến độ học tập
2
Q
hand in
A
turn in assignments
3
Q
at the end of your rope
A
Không còn khả năng hoặc sự kiên nhẫn để làm gì - tới giới hạn cuối cùng
4
Q
To be honest
A
Nói một cách trung thực
5
Q
fail
A
Đánh trượt
6
Q
seem
A
Có vẻ
7
Q
fascinating
A
Quyến rũ
8
Q
irritable
A
Dễ cáu bẳn
9
Q
considerate
A
Thận trọng
10
Q
quite confusing
A
Khá khó hiểu, rối
11
Q
well enough
A
Đủ tốt
12
Q
require
A
Yêu cầu
13
Q
algebra
A
Môn đại số
14
Q
rewards
A
Thưởng, phần thưởng
15
Q
practice her instrument
A
Tập nhạc cụ