EDUCATION | 15. ESL STUDY PROGRAMS - PICKING THE IDEAL SCHOOL Flashcards

1
Q

PICK THE IDEAL SCHOOL

A

Chọn trường học lý tưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

spread out

A

Trải ra, lan rộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

identify

A

Xác định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

factors

A

Yếu tố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

ought to

A

= have to

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

consider

A

Cân nhắc, xem xét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

but not limited to

A

Nhưng không giới hạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

location

A

Địa điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

program curricula

A

Chương trình giảng dạy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

background

A

Kiến thức nền tảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

instructors

A

Người hướng dẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

school accreditation

A

Tiếng tăm của nhà trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

class makeup

A

Cấu trúc lớp học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

As you notice

A

Như bạn nhận thấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

list

A

Liệt kê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

suggestions

A

Gợi ý

17
Q

reach your goals

A

Đạt được mục tiêu

18
Q

whether

A

Cho dù

19
Q

entrance to a university

A

Vào trường đại học

20
Q

pleasure

A

Niềm vui

21
Q

mission statement

A

Tuyên ngôn sứ mệnh

22
Q

reveal

A

Tiết lộ

23
Q

be covered

A

Được đề cập

24
Q

current

A

Hiện tại

25
Q

former students

A

Cựu học viên

26
Q

experiences

A

Trải nghiệm

27
Q

teachers’ qualifications

A

Bằng cấp, năng lực, khả năng của giáo viên

28
Q

in different settings

A

Ở các môi trường khác nhau

29
Q

sound advice

A

Lời khuyên hữu ích, cẩn thận

30
Q

strategies

A

Chiến lược

31
Q

pick up a second language

A

Học, thông thạo ngôn ngữ thứ hai

32
Q

find out

A

Tìm hiểu

33
Q

Accreditation

A

Sự công nhận

34
Q

regional

A

Khu vực, vùng

35
Q

evaluate

A

Đánh giá

36
Q

worthy

A

Xứng đáng

37
Q

standard

A

Tiêu chuẩn

38
Q

Excellence

A

Sự xuất sắc