EDUCATION | 4. COLLEGE CLASSES Flashcards
1
Q
International Cooperation
A
Hợp tác quốc tế
2
Q
Intercultural Commerce
A
Thương mại đa văn hóa
3
Q
Intercultural Communication
A
Truyền thông đa văn hóa
4
Q
On average
A
Trung bình
5
Q
research lab
A
Phòng nghiên cứu
6
Q
course
A
Khóa học
7
Q
available
A
Có sẵn
8
Q
determined
A
Được quyết định
9
Q
participation
A
Sự tham gia
10
Q
quizzes
A
Câu hỏi
11
Q
attendance
A
Điểm danh, sự có mặt
12
Q
research project
A
Dự án nghiên cứu
13
Q
lab assignments
A
Bài tập phòng thí nghiệm
14
Q
syllabus
A
Đề cương khóa học
15
Q
first half
A
Nửa đầu