EDUCATION | 13. ENGLISH CLASSES Flashcards
1
Q
fluently
A
Lưu loát, trôi chảy
2
Q
around the world
A
Trên khắp thế giới
3
Q
get better employment
A
Kiếm được việc làm tốt hơn
4
Q
natural ability
A
Khả năng tự nhiên, năng khiếu bẩm sinh
5
Q
pick up a language
A
Học, tiếp thu một ngôn ngữ
6
Q
master
A
Thông thạo, thành thạo
7
Q
fit
A
Phù hợp
8
Q
a great amount of
A
Rất nhiều
9
Q
effort
A
Nỗ lực
10
Q
Too often
A
Rất thường xuyên
11
Q
go back to
A
Quay trở lại
12
Q
native language
A
Tiếng mẹ đẻ
13
Q
adjust
A
Điều chỉnh, thích nghi
14
Q
culture
A
Nền văn hóa
15
Q
make it a point to
A
Chú tâm