EDUCATION | 5. ESL PROGRAM MEETING Flashcards
1
Q
ESL
A
English as a second language
2
Q
orientation
A
Sự định hướng
3
Q
union building
A
Tòa nhà liên hiệp
4
Q
services
A
Dịch vụ
5
Q
messy
A
Bừa bộn
6
Q
Do you have a minute?
A
Bạn có rảnh không, cho tôi xin một phút
7
Q
go over
A
Review, xem lại
8
Q
tentative schedule
A
not certain, not finalized, still in review: Lịch trình dự kiến
9
Q
registration
A
Việc đăng ký
10
Q
until
A
Cho đến khi
11
Q
commence
A
Start, begin
12
Q
plan
A
Lên kế hoạch
13
Q
extracurricular activities
A
Hoạt động ngoại khóa
14
Q
placement tests
A
Kiểm tra xếp lớp
15
Q
noon
A
Buổi trưa
16
Q
followed
A
Theo sau