Destination - Unit 9: Vocabulary Flashcards
1
Q
sự va chạm ; va chạm
A
Crash (v,n)
2
Q
du thuyền
A
cruise (n)
3
Q
sân ga
A
platform
4
Q
Vào trong xe
A
Get in (to)
5
Q
đi lên xe / tàu / …
A
get on (to)
6
Q
đi xuống xe/tàu/…
A
Get off
7
Q
rời xe / phòng / tòa nhà / …
A
get out of
8
Q
rời ai đó / nơi nào đó
A
go away
9
Q
quay trở lại
A
Go back to
10
Q
bắt đầu đi (chơi)
A
set off
11
Q
cất cánh
A
take off
12
Q
(Đi) bằng máy bay / thuyền / xe hơi / …
A
By air / sea / bus / car / etc
13
Q
lên xe / máy bay / tàu hỏa / …
A
on board
14
Q
bằng chân
A
on foot
15
Q
đi chơi
A
on holiday