Destination - Unit 15: Vocabulary Flashcards
1
Q
mặc cả
A
bargain
2
Q
tiền thừa
A
change
3
Q
nợ
A
debt
4
Q
xuất khẩu
A
export
5
Q
đầu tư
A
invest
6
Q
lợi nhuận
A
profit
7
Q
hóa đơn
A
receipt
8
Q
tính tổng
A
add up
9
Q
đi về
A
come back (from)
10
Q
cho đi
A
give away
11
Q
(làm việc) nhanh
A
Hurry up
12
Q
trả tiền
A
pay back
13
Q
tiết kiệm
A
save up (for)
14
Q
trả lại
A
take back
15
Q
lấy xuống
A
take down
16
Q
trả tiền bằng thẻ tín dụng/tờ séc
A
by credit card/cheque