Collocations - Unit 13 : weather Flashcards
ánh nắng mặt trời mạnh
Strong sun
thời tiết tệ
weather deteriorates >< weather improves
sương mù dày đặc
- thick / dense fog
- patches of fog
sương rơi / tan
fog / mist comes down>< fog / mist lifts
mưa nặng hạt
heavy rain / driving rain / torrential rain
tuyết rơi đặc
heavy / fresh / crisp / thick / driving snow
băng cứng
hard frost >< light frost
gió mạnh
high / strong / biting / light winds
the wind picks up >< the wind dies down
the wind blows / whistles
trời quang, chỉ có mặt trời
unbroken sunshine
quá nóng / rất nóng
scorching hot
tắm nắng
soaking up the sunshine
( nhìn ) trời như sắp mưa
looks like rain
Thời tiết không bình thường / không biết trước
freak weather condition
gió rất mạnh
Gale force winds
Mái nhà bị tung
roofs were torn off