Destination - Unit 3: Vocabulary Flashcards
1
Q
expedition (n)
A
cuộc thám hiểm
2
Q
squash (n)
A
bóng quần
3
Q
blond hair (n)
A
Tóc vàng hoe
4
Q
Classical music (n phr)
A
nhạc cổ điển
5
Q
folk music (n phr)
A
nhạc dân ca
6
Q
pleasure (n)
A
Vinh dự, vinh hạnh
7
Q
rhythm (n)
A
giai điệu
8
Q
risk (v,n)
A
Rủi ro
9
Q
carry on
A
tiếp tục
10
Q
eat out
A
Ăn ở nhà hàng
11
Q
give up
A
Bỏ cuộc
12
Q
Join in
A
tham gia, tham dự
13
Q
send off
A
bắt một người chơi rời khỏi trận đấu
14
Q
take up
A
bắt đầu
15
Q
turn down
A
giảm âm lượng