Collocations - Unit 15 : countryside Flashcards
vùng đất bằng phẳng
gentle landscape
Vùng đất hoang vắng
bleak landscape
đi theo một lối đi
Followed a path
Qua khúc ngoặt
turned a corner
nhìn thấy cái gì đó ( trong khoảng thời gian ngắn)
caught a glimpse
Bắt gặp
caught sight of
bị phá hủy
fell into ruin
khung cảnh ấn tượng
dramatic setting
đường dốc
steep slope
vùng nông thôn không bị phá hoại
unspoilt countryside
rừng rậm
dense forest
chắn tầm nhìn
block the view
đỉnh núi tuyết
snow - covered mountain
luồng gió
stream winds
nhà máy chế biến gỗ
timber factory
cảnh quan bao quát
panoramic view
khung cảnh tuyệt vời
spectacular view
thưởng thức phong cảnh
admire a / the view
khung cảnh tuyệt đẹp
breathtaking scenery
không có gì chắn
dominate the landscape
kéo dài ra
(sth) strechtches very long
bãi biển rất nhiều cát
sandy beach
bãi biển vắng khách
secluded beaches
cát vàng
golden sand