Collocations - Unit 15 : countryside Flashcards
1
Q
vùng đất bằng phẳng
A
gentle landscape
2
Q
Vùng đất hoang vắng
A
bleak landscape
3
Q
đi theo một lối đi
A
Followed a path
4
Q
Qua khúc ngoặt
A
turned a corner
5
Q
nhìn thấy cái gì đó ( trong khoảng thời gian ngắn)
A
caught a glimpse
6
Q
Bắt gặp
A
caught sight of
7
Q
bị phá hủy
A
fell into ruin
8
Q
khung cảnh ấn tượng
A
dramatic setting
9
Q
đường dốc
A
steep slope
10
Q
vùng nông thôn không bị phá hoại
A
unspoilt countryside
11
Q
rừng rậm
A
dense forest
12
Q
chắn tầm nhìn
A
block the view
13
Q
đỉnh núi tuyết
A
snow - covered mountain
14
Q
luồng gió
A
stream winds
15
Q
nhà máy chế biến gỗ
A
timber factory