Collocations - Unit 9: Everyday verbs 3 Flashcards
1
Q
có tai nạn
A
have an accident
2
Q
có một cuộc tranh luận
A
Had an argument / a row
3
Q
nghỉ giải lao
A
have a break
4
Q
có một cuộc trò chuyện
A
have a conversation / a chat
5
Q
có khó khăn
A
have difficulty
6
Q
có giấc mơ / ác mộng
A
Have a dream / nightmare
7
Q
có kinh nghiệm
A
have an experience
8
Q
có cảm giác
A
Have a feeling
9
Q
có thời gian vui vẻ
A
have fun / a good time
10
Q
xem
A
Have a look
11
Q
có bữa tiệc
A
have a party
12
Q
có vấn đề
A
have a problem / problems
13
Q
làm thử
A
Have a go / try
14
Q
chú ý
A
pay attention
15
Q
khen ngợi
A
pay a compliment