Collocations - Unit 18: People: Physical appearance Flashcards
1
Q
râu cong xuống
A
droopy moustache
2
Q
Khỏe, có thân thình thu hút
A
well-built
3
Q
lông mày rậm
A
bushy eyebrows
4
Q
má núng nính
A
chubby cheeks
5
Q
tóc đen tuyền
A
jet-black hair
6
Q
tóc vàng nhạt
A
fair hair
7
Q
tóc màu cam-đỏ
A
ginger hair
8
Q
đàn bà mập
A
dumpy woman
9
Q
quý ông đẹp
A
portly gentleman
10
Q
bừa bộn
A
disheveled
11
Q
giống y như đúc
A
bears a striking resemblance