Destination - Unit 12: Vocabulary Flashcards
1
Q
Ly hôn
A
divorced
2
Q
rộng lượng
A
generous
3
Q
Độc lập
A
Independent
4
Q
xa rời
A
Fall out with
5
Q
Nuôi dưỡng
A
Bring up
6
Q
bầu bạn
A
get on with
7
Q
đi chơi với
A
go out with
8
Q
trưởng thành
A
grow up
9
Q
thất vọng
A
let down
10
Q
chăm sóc
A
look after
11
Q
chia tay
A
split up
12
Q
một mình
A
by yourself
13
Q
phổ thông
A
In common with
14
Q
yêu ai đó
A
In love with
15
Q
mục đích
A
on purpose