Destination - Unit 18: Vocabulary Flashcards
1
Q
giảm, sự giảm
A
decrease
2
Q
phần cứng
A
hardware
3
Q
vật vặt
A
gadgets
4
Q
thiếu
A
lack
5
Q
dụng cụ, máy,… bị hỏng
A
break down
6
Q
phát hiện bằng sự tình cờ
A
come across
7
Q
tìm thông tin
A
find out
8
Q
giả bộ
A
make up
9
Q
làm hỏng dùng lực kéo
A
pull off
10
Q
vứt đi
A
throw away
11
Q
tắt đi
A
turn off
12
Q
bật lên
A
turn on
13
Q
cuối cùng
A
at last
14
Q
cơ hội
A
by chance
15
Q
ý kiến
A
in my/your/their/his/… opinion